TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | ||||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | ||||
1 | Định Bình | 226,21 | 120,52 | 119,75 | -0,77 | 152,883 | |
2 | Núi Một | 110,00 | 29,36 | 28,25 | -1,11 | 61,681 | |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 12,49 | 11,61 | -0,88 | 27,100 | |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 18,91 | 18,38 | -0,53 | 27,976 | |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 7,00 | 6,52 | -0,48 | 7,643 | |
6 | Suối Tre | 4,94 | 2,71 | 2,58 | -0,13 | 3,432 | |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 2,31 | 1,98 | -0,33 | 2,937 | |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 1,24 | 1,18 | -0,06 | 0,691 | |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,74 | 0,48 | -0,26 | 1,320 | |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,79 | 2,10 | 0,31 | 1,921 | |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 1,74 | 1,56 | -0,18 | 2,176 | |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,96 | 0,82 | -0,14 | 1,439 | |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,34 | 0,31 | -0,03 | 0,498 | |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,68 | 0,62 | -0,06 | 0,836 | |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,12 | 0,25 | 0,14 | 0,334 | |
Tổng cộng | 459,06 | 200,90 | 196,40 | 4,50 | 292,87 | ||
Tỷ lệ so với thiết kế | 44% | 42,8% | 63,8% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 67,1% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 1,94 | 2,01 | 0,07 | 1,46 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 5,76 | 6,06 | 0,30 | 7,66 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 6,58 | 7,13 | 0,55 | 15,01 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 10,30 | 10,72 | 0,42 | 16,92 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 8,22 | 8,60 | 0,38 | 9,83 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,79 | 0,83 | 0,04 | 0,71 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 1,27 | 1,40 | 0,13 | 2,05 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,13 | 0,14 | 0,01 | 0,20 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,68 | 0,76 | 0,08 | 0,40 |
Tổng cộng | 130,80 | 35,67 | 37,65 | 1,98 | 54,23 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 28,8% | 41,5% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 69,4% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 236,57 | 234,06 | -2,52 | 347,10 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 67,4% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 116,05 | 114,31 | -1,74 | 194,22 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 58,9% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn