TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 158,48 | 155,41 | -3,06 | 157,065 |
2 | Núi Một | 110,00 | 66,81 | 64,21 | -2,60 | 60,544 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 28,71 | 28,00 | -0,71 | 30,050 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 28,21 | 28,26 | 0,05 | 23,651 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 8,01 | 7,84 | -0,17 | 10,998 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 3,48 | 3,53 | 0,04 | 3,116 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,33 | 3,17 | -0,16 | 3,318 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 0,70 | 0,70 | 0,00 | 1,195 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 1,91 | 1,68 | -0,23 | 2,193 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,04 | 1,97 | -0,08 | 2,571 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,34 | 2,28 | -0,06 | 2,371 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 1,52 | 1,50 | -0,02 | 1,585 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,54 | 0,52 | -0,02 | 0,687 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,93 | 0,90 | -0,03 | 1,041 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,21 | 0,25 | 0,04 | 0,577 |
Tổng cộng | 457,84 | 307,20 | 300,20 | 7,00 | 300,96 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 67% | 65,6% | 65,7% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 99,7% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 1,51 | 1,46 | -0,05 | 2,26 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 8,27 | 8,02 | -0,25 | 11,08 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 16,11 | 15,72 | -0,39 | 17,66 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 17,53 | 17,26 | -0,27 | 19,17 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 10,73 | 10,32 | -0,41 | 10,26 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 0,80 | 0,75 | -0,05 | 1,18 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 2,18 | 2,07 | -0,11 | 1,41 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,30 | 0,28 | -0,02 | 0,25 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 0,50 | 0,44 | -0,07 | 0,26 |
Tổng cộng | 127,23 | 57,93 | 56,32 | -1,62 | 63,52 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 44,3% | 49,9% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 88,7% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 365,14 | 356,52 | -8,62 | 364,48 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 97,8% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 206,66 | 201,10 | -5,56 | 207,41 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 97,0% |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn