TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 215,65 | 215,23 | -0,43 | 224,167 |
2 | Núi Một | 110,00 | 82,42 | 83,36 | 0,94 | 73,096 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 39,70 | 39,83 | 0,13 | 35,535 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 32,86 | 33,21 | 0,35 | 26,813 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,25 | 10,28 | 0,03 | 14,505 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,94 | 4,94 | 0,00 | 4,049 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,95 | 3,94 | -0,01 | 3,879 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 1,65 | 1,66 | 0,01 | 2,066 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,39 | 3,40 | 0,00 | 3,499 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,87 | 2,91 | 0,04 | 2,953 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 3,10 | 3,04 | -0,05 | 3,012 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,23 | 2,22 | 0,00 | 2,210 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,74 | 0,74 | 0,00 | 1,025 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,05 | 1,05 | 0,00 | 1,062 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,48 | 0,50 | 0,02 | 0,653 |
Tổng cộng | 457,8 | 178,7 | 192,84 | 14,14 | 275,10 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 39% | 42,1% | 60,1% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 70,1% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 2,79 | 2,79 | 0,00 | 2,79 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 17,63 | 18,33 | 0,70 | 16,71 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 25,25 | 25,49 | 0,24 | 22,84 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 35,70 | 37,65 | 1,95 | 38,01 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 20,22 | 20,38 | 0,16 | 16,22 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 2,49 | 2,49 | 0,00 | 2,34 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 6,73 | 6,76 | 0,04 | 5,17 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,00 | 0,59 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 1,17 | 1,20 | 0,04 | 1,23 |
Tổng cộng | 127,23 | 112,58 | 115,69 | 3,12 | 105,90 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 90,9% | 83,2% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 109,2% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 291,28 | 308,54 | 17,26 | 381,00 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 81,0% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 75,63 | 93,31 | 17,68 | 156,83 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 59,5% |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn