TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 198,59 | 193,48 | -5,11 | 226,300 |
2 | Núi Một | 110,00 | 51,84 | 50,36 | -1,48 | 77,670 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 26,95 | 25,90 | -1,05 | 44,463 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 29,94 | 29,45 | -0,49 | 29,616 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,71 | 10,60 | -0,11 | 13,017 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,41 | 4,24 | -0,17 | 4,939 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,69 | 3,61 | -0,08 | 3,873 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,67 | 2,59 | -0,08 | 2,933 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,28 | 3,13 | -0,15 | 3,680 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,97 | 2,92 | -0,05 | 2,963 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,72 | 2,61 | -0,10 | 3,000 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,00 | 1,81 | -0,20 | 2,210 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,71 | 0,69 | -0,02 | 0,721 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,04 | 1,03 | -0,01 | 1,051 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,54 | 0,50 | -0,04 | 0,508 |
Tổng cộng | 459,06 | 342,05 | 332,91 | 9,14 | 416,94 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 75% | 72,5% | 90,8% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 79,8% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 2,88 | 2,82 | -0,06 | 2,70 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 15,64 | 15,32 | -0,31 | 17,71 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,20 | 18,81 | -0,38 | 25,24 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,38 | 31,73 | -0,65 | 42,92 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 19,67 | 19,28 | -0,39 | 17,28 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,32 | 2,27 | -0,05 | 2,12 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 4,99 | 4,89 | -0,10 | 6,62 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,37 | -0,09 | 0,57 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,28 | 1,09 | -0,19 | 1,21 |
Tổng cộng | 130,80 | 98,80 | 96,58 | -2,22 | 116,37 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 73,8% | 89,0% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 83,0% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 440,85 | 429,49 | -11,36 | 533,31 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 80,5% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 242,27 | 236,01 | -6,26 | 307,01 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 76,9% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn