| TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3)  | 		|||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | Định Bình | 226,13 | 49,71 | 42,32 | -7,39 | 49,301 | 
| 2 | Núi Một | 110,00 | 6,24 | 4,94 | -1,31 | 23,455 | 
| 3 | Hội Sơn | 44,50 | 20,25 | 17,77 | -2,48 | 6,325 | 
| 4 | Thuận Ninh | 35,36 | 10,69 | 9,88 | -0,81 | 14,092 | 
| 5 | Vạn Hội | 14,51 | 4,62 | 4,07 | -0,55 | 3,350 | 
| 6 | Suối Tre | 4,94 | 2,22 | 2,13 | -0,10 | 1,773 | 
| 7 | Quang Hiển | 3,85 | 0,76 | 0,58 | -0,19 | 1,161 | 
| 8 | Hà Nhe | 3,76 | 0,60 | 0,56 | -0,04 | 0,462 | 
| 9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,68 | 0,68 | 0,00 | 0,803 | 
| 10 | Hòn Lập | 3,13 | 0,51 | 0,44 | -0,07 | 1,414 | 
| 11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,74 | 0,65 | -0,09 | 0,519 | 
| 12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,42 | 0,42 | 0,00 | 0,673 | 
| 13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,19 | 0,16 | -0,03 | 0,500 | 
| 14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,47 | 0,47 | 0,00 | 0,434 | 
| 15 | Ông Lành | 0,65 | 0,27 | 0,28 | 0,00 | 0,330 | 
| Tổng cộng | 457,8 | 98,4 | 85,34 | 13,06 | 104,59 | |
| Tỷ lệ so với thiết kế | 21% | 18,6% | 22,8% | |||
| Tỷ lệ so với cùng kỳ | 81,6% | |||||
| TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3)  | 		|||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | An Lão | 2,79 | 0,76 | 0,55 | -0,21 | 1,01 | 
| 2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 3,11 | 3,79 | 0,68 | 3,01 | 
| 3 | Hoài Ân | 26,14 | 9,26 | 8,46 | -0,80 | 3,50 | 
| 4 | Phù Mỹ | 46,43 | 6,87 | 6,21 | -0,66 | 3,10 | 
| 5 | Phù Cát | 21,22 | 4,09 | 3,76 | -0,33 | 2,15 | 
| 6 | Tuy Phước | 2,52 | 0,46 | 0,44 | -0,02 | 0,20 | 
| 7 | Tây Sơn | 7,50 | 1,25 | 1,18 | -0,07 | 0,45 | 
| 8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,12 | 0,10 | -0,02 | 0,15 | 
| 9 | Vân Canh | 1,23 | 0,17 | 0,17 | 0,00 | 0,06 | 
| Tổng cộng | 127,41 | 26,06 | 24,64 | -1,42 | 13,62 | |
| Tỷ lệ so với thiết kế | 19,3% | 10,7% | ||||
| Tỷ lệ so với cùng kỳ | 180,9% | |||||
| TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3)  | 		|||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | Toàn tỉnh | 585,25 | 124,46 | 109,98 | -14,48 | 118,21 | 
| Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 93,0% | |||||
| 2 | Không kể hồ Định Bình | 359,12 | 74,75 | 67,67 | -7,09 | 68,91 | 
| Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 98,2% | |||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn