DANH MỤC PHÂN LOẠI ĐẬP, HỒ CHỨA NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH

Thứ năm - 14/10/2021 05:49
DANH MỤC PHÂN LOẠI ĐẬP, HỒ CHỨA NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(theo Quyết định số 2811/QĐ-UBND ngày 05/7/2021 của UBND tỉnh về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung danh mục phân loại đập, hồ chứa nước trên địa bàn tỉnh Bình Định)
TT Tên hồ chứa Địa điểm theo xã Địa điểm theo huyện Dung tích (106m3) Mực nước hồ (m) Đập chính Đập phụ Tổng chiều dài đập Cống lấy nước Tràn xả lũ Xếp loại
 W
hữu ích
 W
 toàn bộ
MNDBT MNLTK CT
đỉnh đập (tường chắn sóng) (m)
H
max (m)
L
(m)
Số đập phụ (cái) CT
đỉnh đập (tường chắn sóng) (m)
H
max (m)
L
(m)
CT đáy cống (m) Kích thước
(m)
Hình thức CT ngưỡng tràn (m) Btràn(m) Lưu lượng xả thiết kế (m3/s) Hình thức Tràn sự cố
A Hồ chứa nước: Hđ≥15m hoặc Wtrữ ≥3 triệu m3 hoặc 10m ≤ Hđ  <15 m và Lđập ≥ 500m hoặc 10m ≤ Hđ  <15 m và tràn có lưu lượng xả ≥2000 m3/s 
1 Trong Thượng An Trung An Lão 0,973 1,040 91,1 93,0 93,5
(94,5)
17,0 324,7         324,7 81,5 0,8 có áp 91,1
(89,1)
38,0 161,7 Tự do   Lớn
2 Sông Vố An Tân An Lão 0,979 1,153 59,8 62,4 62,4 15,8 135,2         135,2   0,5/0,8 có áp 59,8 80,0   Tự do   Lớn
3 An Đỗ Hoài Sơn Hoài Nhơn 0,150 0,195 30,3 31,5 32,4 10,0 502,0         502,0   0,4 có áp 30,3 7,0   Tự do   Lớn
4 Cẩn Hậu Hoài Sơn Hoài Nhơn 3,560 3,690 191,3 192,5 194
(194,6)
30,0 364,0 1 149,0 17,0 454,0 818,0 174,0 0,8 có áp 186,3 10,0 228,0 Van cung   Lớn
5 Mỹ Bình Hoài Phú Hoài Nhơn 5,104 5,489 29,0 30,3 31,1
(31,7)
18,4 550,0         550,0 17,5 1x1,2 bán áp 28,0 70,0 346,1 Van phẳng   Lớn
6 Hố Giang Hoài Châu Hoài Nhơn 1,369 1,478 22,3 22,3 23
(24)
13,0 910,0         910,0   0,6/0,4/0,4 có áp 20,0 37,8 194,6 Van phẳng   Lớn
7 Hóc Cau Hoài Đức Hoài Nhơn 0,890 1,040 28,7 29,5 30,0 13,0 578,0         578,0 16,0 0,6 có áp 28,7 30,0   Tự do   Lớn
8 Văn Khánh Đức Hoài Đức Hoài Nhơn 2,369 2,757 31,5 32,7 34,5 15,5 144,0 1 34,5 11,0 120,0 264,0 22,0 0,6 có áp 31,5 18,0 34,0 Tự do   Lớn
9 Cây Khế Hoài Mỹ Hoài Nhơn 2,907 3,002 22,0 22,3 23
(24)
14,5 640,0         640,0 11,0 0,6 có áp 20,8 18,4 70,4 Van phẳng   Lớn
10 Phú Thuận (Hóc Sấu) Ân Đức Hoài Ân 2,139 2,434 28,0 29,4 30,5 10,7 238,0 1 30,2 (30,5) 10,6 386,1 624,1 20,0 0,6x2 có áp 28,0 30,0  95,47 Tự do   Lớn
11 Vạn Hội Ân Tín Hoài Ân 13,583 14,505 44,0 45,2 47
(47,8)
25,0 562,0         562,0 27,5 1,5 có áp 38,0 18,0 328,0 Van cung   Lớn
12 Mỹ Đức Ân Mỹ Hoài Ân 3,000 3,300 20,9 22,9 23,8 (24,30) 10,8 530,0         530,0 13,0 0,8 có áp 20,9 60,7 236,3 Tự do   Lớn
13 Thạch Khê Ân Tường Hoài Ân 7,210 7,380 57,3 59,3 60,5 18,5 907,0         907,0 43,6 1x1,2 có áp 57,3 29,4 121,8 Tự do   Lớn
14 An Đôn Ân Phong Hoài Ân 2,040 2,126 44,3 44,9 46,0 17,0 485,0         485,0   0,6 có áp 43,1 22,0 76,1 Van phẳng   Lớn
15 Đá Bàn Ân Phong Hoài Ân 1,040 1,150 30,9 31,8 33,0 13,0 510,0         510,0 20,3 0,8 có áp 30,9 28,0 41,0 Tự do   Lớn
16 Phú Hà Mỹ Đức Phù Mỹ 3,831 4,919 18,6 20,9 21,0 17,0 230,0         230,0   0,5 có áp 18,6 25,0   Tự do   Lớn
17 Hội Khánh Mỹ Hoà Phù Mỹ 6,690 6,933 69,0 70,9 72,60 (73,80) 23,6 218,6         218,6 53,0 0,8x0,8 có áp 69,0 8,0 29,6 Tự do   Lớn
18 Vạn Định Mỹ Lộc Phù Mỹ 3,270 3,300 58,6 0,0 60,0 10,5 870,0         870,0   0,5 có áp 56,8 12,0   Van phẳng   Lớn
19 Cây Sung Mỹ Lộc Phù Mỹ 0,786 0,871 39,2 39,5 40,0 12,0 867,0         867,0   0,6 có áp 39,2 12,0   Van phẳng   Lớn
20 An Tường Mỹ Lộc Phù Mỹ 0,567 0,584 36,5 37,4 38
( 38,5)
10,0 650,0         650,0   0,6 có áp 36,5 30,0 48,4 Tự do   Lớn
21 Diêm Tiêu Mỹ Trinh Phù Mỹ 6,000 6,600 46,5 47,4 49,5 16,5 530,0         530,0   0,8 có áp 46,5 10,0 18,4 Phai gỗ   Lớn
22 Trinh Vân Mỹ Trinh Phù Mỹ 2,270 2,330 51,3 53,0 54,4 10,2 919,0         919,0 46,5 0,3 có áp 51,3 50,0 197,2 Tự do   Lớn
23 Trung Sơn Mỹ Trinh Phù Mỹ 1,080 1,150 60,2 61,0 61,7 13,7 709,0         709,0   0,5 có áp 58,2 8,0   Van phẳng   Lớn
24 Đại Sơn Mỹ Hiệp Phù Mỹ 2,523 2,651 38,7 40,1 41,5 12,0 1260,0 1 41,5 12,0 400,0 1660,0   0,6 có áp 38,7 30,0   Tự do   Lớn
25 Chí Hòa 2 Mỹ Hiệp Phù Mỹ 0,633 0,651 42,0 42,5 44,0 10,4 590,4         590,4   0,6 có áp 40,8 9,0   Van phẳng   Lớn
26 Hóc Nhạn Mỹ Thọ Phù Mỹ 2,140 2,180 23,6 24,0 25,0 11,0 1265,0         1265,0   0,4/0,8x0,8 có áp 22,0 26,4   Phai gỗ   Lớn
27 Hố Cùng Mỹ Thọ Phù Mỹ 0,344 0,354 29,0 30,5 31,9 10,1 720,0         720,0 22,0 0,6 có áp 29,0 15,6-4 21,5 Tự do   Lớn
28 Suối Sổ Mỹ Phong Phù Mỹ 1,466 1,552 25,5 26,0 27,2 10,2 1352,0         1352,0   0,6 có áp 24,0 15,0   Van phẳng   Lớn
29 Chòi Hiền Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 0,415 0,455 29,3 30,0 31,0 11,5 578,3         578,3   0,5 có áp 27,0 16,0   Van phẳng   Lớn
30 Hóc Mít Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 0,315 0,322 28,0 28,2 29,2 10,2 610,0         610,0   0,5 có áp 27,0 10,0   Phai gỗ   Lớn
31 Đập Lồi Mỹ Hòa Phù Mỹ 0,597 0,645 73,8 74,0 76,0 19,7 207,5         207,5   0,6 có áp 70,8 15,0   Van phẳng   Lớn
32 Tây Dâu Mỹ Hòa Phù Mỹ 0,797 0,887 52,5 52,9 54,0 10,0 675,0         675,0   0,5 có áp 51,5 16,0   Phai gỗ   Lớn
33 Núi Miếu Mỹ Lợi Phù Mỹ 1,000 1,130 18,0 19,7 21,2 11,8 580,0         580,0 11,4 0,8 có áp 18,0 30,0 118,9 Tự do   Lớn
34 Đá Bàn Mỹ An Phù Mỹ 0,389 0,440 13,8 14,0 15,0 10,0 775,0         775,0   0,6 có áp 12,0 18,0   Phai gỗ   Lớn
35 Hóc Hòm  (thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ 0,544 0,567 47,4 47,8 47,9
(48,7)
16,4 250,0         250,0   0,4     6,0   Van phẳng   Lớn
36 Suối Chay Cát Trinh Phù Cát 1,700 1,700 38,4 39,6 40,8 13,5 1101,0         1101,0   0,5 có áp 21,0 46,0   Phai gỗ   Lớn
37 Tường Sơn Cát Tường Phù Cát 2,999 3,112 33,0 34,3 36,6 12,4 1755,0         1755,0   0,8 có áp 32,0 21,0   Van phẳng   Lớn
38 Mỹ Thuận Cát Hưng Phù Cát 5,300 5,600 17,0 19,0 20,5 (21,2) 14,3 702,0         702,0 7,2 0,6 có áp 17,0 40,0 179,8 Tự do   Lớn
39 Tam Sơn Cát Lâm Phù Cát 1,075 1,119 90,1 92,4 93,5 11,5 112,0 1 93,5 11,5 493,0 605,0   0,5 có áp 90,1 20,0   Tự do   Lớn
40 Suối Tre Cát Lâm Phù Cát 4,539 4,939 83,5 85,2 86,3 20,3 700,0 1 86,3 20,3 97,0 797,0 72,0 0,8x0,8 có áp 83,5 45,4 162,0 Tự do   Lớn
41 Hóc Cau Cát Hanh Phù Cát 0,678 0,693 43,5 44,8 46,0 11,5 604,0         604,0   0,6 bán áp 43,5 11,5   Tự do   Lớn
42 Bờ Sề Cát Hanh Phù Cát 0,570 0,583 39,4 39,4 40,4
(41,2)
11,2 570,0         570,0   0,5 có áp 37,0 19,0   Van phẳng   Lớn
43 Thạch Bàn Cát Sơn Phù Cát 0,707 0,772 50,6 52,3 52,5 (53,30) 12,1 897,3         897,3 44,0 0,6 có áp 50,6 30,0   Tự do   Lớn
44 Hội Sơn Cát Sơn Phù Cát 43,550 45,650 68,6 70,4 72,2 29,2 980,0         980,0 50,0 1,4 có áp 64,6 20,0 444,0 Van cung   Lớn
45 Chánh Hùng Cát Thành Phù Cát 2,560 2,632 25,8   28,5 12,6 550,0         550,0 15,0 0,6 có áp 25,8 38,2 102,8 Tự do   Lớn
46 Tân Thắng Cát Hải Phù Cát 0,960 1,026 20,7   21,5 (22,3) 10,9 540,0         540,0   0,5 bán áp 18,7 16,0 107,6 Phai gỗ   Lớn
47 Hố Xoài Cát Tài Phù Cát 0,547 0,571 19,0 19,2 20,5 10,0 620,0         620,0   0,6 có áp 17,4 20,0   Van phẳng   Lớn
48 Phú Dõng (Hóc Xeo) Cát Khánh Phù Cát 0,730 0,750 14,1   15,2 (16) 10,2 674,0         674,0   0,8 có áp 12,5 17,5 79,1 Van phẳng   Lớn
49 Núi Một Nhơn Tân An Nhơn 108,550 110,000 46,2 48,7 50,5
(51,7)
32,5 670,0         670,0 21,0 1,6x1,8 có áp 42,7/46,2 18,8/25 420/136 Van cung Tự do rộng 25,0m Lớn
50 Cây Da Phước Thành Tuy Phước 0,875 0,894 19,4   21,3 10,3 800,0 1 21,3 10,3 160,0 960,0 11,5 0,5 có áp 19,4 20,0 29,8 Tự do   Lớn
51 Cây Thích Phước Thành Tuy Phước 0,807 0,828 34,5   36,4 11,7 744,0         744,0 23,5 0,5 có áp 33,3 18,0 49,1 Phai gỗ   Lớn
52 Hòn Gà Bình Thành Tây Sơn 1,150 1,460 67,0 69,3 60,4 15,8 135,2         135,2 55,0 0,6x0,6 có áp 67,0 7,0 33,6 Tự do   Lớn
53 Thuận Ninh Bình Tân Tây Sơn 32,260 35,360 68,0 68,9 71,2 28,7 492,0         492,0 53,0 1,3 có áp 63,0 24,0 550,0 Van cung   Lớn
54 Định Bình Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 209,930 226,210 91,9 93,3 95,3 52,3 571,0         571,0 63/59 Ø1,00
Ø2,80
có áp 80,93 (xả mặt); 58,00 (xả đáy) 120,0 7337,0 Van cung/van cung   Lớn
55 Hòn Lập Vĩnh Thịnh Vĩnh Thạnh 2,890 3,130 60,0 62,4 63,9 17,9 654,0         654,0 52,5 0,8 có áp 60,00
(58,30)
28,5 257,0 Van phẳng   Lớn
56 Hà Nhe Vĩnh Hòa Vĩnh Thạnh 3,669 3,750 68,9 69,0 70,5 (71,5) 22,0 256,4         256,4 53,5 0,6 có áp 65,8 15,0 144,4 Van phẳng   Lớn
57 Tà Niêng Vĩnh Quang Vĩnh Thạnh 0,604 0,654 79,2 80,1 81,5 17,5 214,0         214,0 70,0 0,4 có áp 76,0 21,0 311,7 Van phẳng   Lớn
58 Quang Hiển Canh Hiển Vân Canh 3,670 3,850 60,4 62,4 63,3
(63,9)
24,3 520,0         520,0 44,5 0,8 có áp 60,4 40,0 190,0 Tự do   Lớn
59 Suối Đuốc Canh Hiệp Vân Canh 0,932 1,072 52,3 53,4 53,6
(54,5)
17,1 810,0         810,0 44,0 0,5 có áp 50,3 30,0 229,3 Van phẳng   Lớn
60 Ông Lành Canh Vinh Vân Canh 2,066 2,208 31,2 32,8 33,4
(34,4)
15,4 546,0         546,0 22,0 Ø0,80 có áp 31,2 20,0 73,4 Tự do   Lớn
61 Long Mỹ Phước Mỹ Quy Nhơn 2,875 3,000 30,0 32,0 34,0 27,2 150,0         150,0 15,0 0,6 có áp 30,2 45,0 198,5 Tự do   Lớn
B Hồ chứa nước: 10m ≤ Hđ  <15 m (trừ trường hợp Lđập ≥500m, Qtràn <2000 m3/s) hoặc 0,5 triệu m3 ≤ Wtrữ < 3 triệu m3
1 Hưng Long An Hoà An Lão 1,464 1,627 34,2 35,9 36,7 (37,3) 11,7 450,0         450,0 26,6 0,8 không áp 34,2 30,0 94,3 Tự do   Vừa
2 Hóc Tranh An Hoà An Lão 0,201 0,208 48,0 49,8 50,6 (50,9) 12,0 420,0         420,0 39,0 0,6 có áp 48,0 12,0   Tự do   Vừa
3 Hóc Quăn Hoài Sơn Hoài Nhơn 0,450 0,475 208,0 209,3 210,0 14,9 142,0 1   14,9 69,0 211,0   0,3 có áp 208,0 8,0   Phai gỗ   Vừa
4 Đồng Tranh Hoài Sơn Hoài Nhơn 1,479 1,508 62,8 63,8 64,7 11,0 320,0 1 64,7 11,0 125,0 445,0 53,0 0,6 có áp 62,8 15,0   Tự do   Vừa
5 Thiết Đính Bồng Sơn Hoài Nhơn 0,843 1,036 20,5 21,9 22,5 (22,7) 11,2 261,4         261,4 14,5 0,6 có áp 20,5 12,0 38,2 Tự do   Vừa
6 Phú Thạnh Hoài Hảo Hoài Nhơn 0,986 1,020 52,5 52,6 54,2 14,8 375,0         375,0   0,4 có áp 50,4 20,0   Phai gỗ   Vừa
7 Cự Lễ Hoài Phú Hoài Nhơn 0,400 0,410 27,5 28,4 29,2 12,0 412,0         412,0 19,2 0,6 có áp 25,5 20,0 143,5 Van phẳng   Vừa
8 Ông Trĩ Hoài T.Tây Hoài Nhơn 0,283 0,284 25,5 26,1 26,3
(27,3)
11,0 173,0         173,0 18,0 0,5 có áp 25,5 10,0 8,2 Tràn tự nhiên   Vừa
9 Giao Hội Hoài Tân Hoài Nhơn 0,503 0,550 18,5 19,8 20,5 (20,9)                    9,6 267,3 1 20,5 (20,9)                    9,6 402,0 669,3 11,5 / 12 0,6/0,6 có áp/có áp 18,5 55,0 157,0 Tràn tự do (tràn móng ngựa)   Vừa
10 Hội Long Ân Hảo Hoài Ân 1,222 1,322 28,5 30,2 31,5 14,0 256,0         256,0   0,6 có áp 28,5 25,0   Phai gỗ   Vừa
11 Kim Sơn Ân Nghĩa Hoài Ân 1,020 1,059 38,3 39,6 41 / 41,3 14,0 390,0         390,0 27,2 0,6 có áp 37,3 và 38,25 20,0 104,9 Van phẳng   Vừa
12 Đồng Quang Ân Nghĩa Hoài Ân 0,450 0,600       13,5 312,0         312,0   0,6 bán áp 0,0 40,0   Tràn tự nhiên   Vừa
13 Hóc Hảo Ân Phong Hoài Ân 0,550 0,600 31,0 32,7 34,0 11,0 300,0         300,0   0,4 có áp 31,0 16,0   Phai gỗ   Vừa
14 Hóc Cau Ân Phong Hoài Ân 0,300 0,350       11,0 122,6         122,6   0,4 bán áp 0,0 6,5   Tự do   Vừa
15 Hóc Kỷ Ân Phong Hoài Ân 0,300 0,350       14,4 130,0         130,0   0,4 bán áp 0,0 20,0   Tràn tự nhiên   Vừa
16 Suối Rùn (Phú Hữu) Ân Tường Tây Hoài Ân 2,030 2,110 36,7 38,5 40,5 13,8 380,0         380,0 29,1 0,6 có áp 36,7 60,0 250,4 Tự do   Vừa
17 Phú Khương Ân Tường Tây Hoài Ân 0,571 0,590 30,9 32,3 32,8 (33,3) 14,5 342,8         342,8 23,9 0,6 có áp 30,9 22,8 78,6 Tự do   Vừa
18 Hóc Sim Ân Tường Đông Hoài Ân 0,590 0,640 36,7 37,2 38,1 11,5 260,0         260,0   0,4x0,5 có áp 32,3 25,0   Phai gỗ   Vừa
19 Hố Chuối Ân Thạnh Hoài Ân 0,300 0,350       10,0 80,0         80,0   0,7 bán áp 0,0 11,0   Tràn tự nhiên   Vừa
20 Hóc Của Ân Thạnh Hoài Ân 0,520 0,570       8,0 207,0         207,0   0,8 có áp 0,0 12,0   Tự do   Vừa
21 Hóc Mỹ Ân Hữu Hoài Ân 0,959 0,969 38,0 39,0 38,2 (38,5) 9,9 794,3         794,3   0,5 bán áp 35,5 22,0   Phai gỗ   Vừa
22 Hóc Tài Ân Hữu Hoài Ân 0,655 0,675 28,9 29,0 30,0 8,0 287,0 1 30,0 8,0 242,0 529,0   0,6 có áp 27,9 14,0   Phai gỗ   Vừa
23 Nhà Hố Mỹ Chánh Phù Mỹ 0,550 0,600       7,0 380,0         380,0   0,8x0,8 có áp   10,0   Tràn tự nhiên   Vừa
24 Hóc Môn Mỹ Châu Phù Mỹ 2,720 2,770 24,5 27,5 28,5 13,5 383,0         383,0   0,4 có áp 24,5 7,0   Tràn piano   Vừa
25 Hóc Mẫn Mỹ Quang Phù Mỹ 0,500 0,540       8,0 250,0         250,0   0,4 có áp 0,0 8,0   Tự do   Vừa
26 Chánh Thuận Mỹ Trinh Phù Mỹ 0,934 0,981 51,4 52,4 53,0  (53,5) 8,5 260,0         260,0 44,0 0,5x0,7 có áp 51,4 15,0 22,6 Tự do   Vừa
27 Sân Bay Cát Tân Phù Cát 0,568 0,599 14,1 14,5 16,2 6,7 540,0         540,0   0,4 bán áp 14,1 25,6   Tràn tự nhiên   Vừa
28 Cửa Khâu Cát Tường Phù Cát 0,679 0,716 45,5 46,6 47,7 14,9 136,0         136,0   0,6 có áp 45,5 5,0   Tự do   Vừa
29 Mương Chuông (Chánh Nhơn) Cát Nhơn Phù Cát 0,344 0,344 39,3 40,1 40,8 11,7 143,0         143,0   0,5 có áp 23,0 12,0   Phai gỗ   Vừa
30 Ông Huy (Hóc Huy) Cát Minh Phù Cát 0,270 0,280 14,5 15,0 17,5 10,0 320,0         320,0   0,2 bán áp 14,5 16,0   Tràn tự nhiên   Vừa
31 Đá Vàng Phước Thành Tuy Phước 0,440 0,450 36,2 37,0 38,0 14,5 311,0         311,0   0,4 bán áp 36,2 7,0   Tràn tự nhiên   Vừa
32 Bà Thiền TT Vân Canh Vân Canh 0,970 0,970 32,9 33,9 34,7 12,6 421,0         421,0   0,6 có áp 31,7 10,0   Phai gỗ   Vừa
33 Suối Mây Canh Thuận Vân Canh 0,720 0,800 64,3 65,7 66,0
(66,5)
8,0 254,7         254,7 59,2 0,4 có áp 64,3 12,0   Tự do   Vừa
34 Hóc Đèo Tây Giang Tây Sơn 0,836 0,848 30,0 31,2 31.5
(32.5)
12,5 310,2         310,2   0,4 có áp 30,0 8,0   Tự do   Vừa
35 Thủ Thiện Bình Nghi Tây Sơn 1,954 2,020 44,0 45,3 46,5 13,5 320,0 1 46,5 13,5 100,0 420,0   0,4 có áp 44,0 10,0   Tự do   Vừa
36 Đồng Quy Tây An Tây Sơn 0,300 0,300 13,8 14,2 14,5 10,0 195,0         195,0   0,6x0,8 có áp 13,8 12,0   Tự do   Vừa
37 Nước ngọt Nhơn Châu Nhơn Châu Quy Nhơn 0,080 0,086 18,5 19,1 19,5 14,4 132,4 1 19,5 14,4 46,0 178,4       18,5 6,8   Tự do   Vừa
C Hồ chứa nước: 5m ≤ Hđ <10m hoặc 0,05 ≤ Wtrữ <0,5 triệu m3 
1 Đèo Cạnh An Trung An Lão 0,071 0,096 39,1 40,0 40,6 7,6 155,0         155,0   0,3 có áp   20,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
2 Hóc Dài Hoài Đức Hoài Nhơn 0,100 0,100       6,5 94,0         94,0   0,4 bán áp   20,0   Tự do   Nhỏ
3 Lòng Bong Bồng Sơn Hoài Nhơn 0,248 0,259 19,1 19,2 19,9
 (20,4)
7,1 125,0         125,0 13,7 0,3 có áp 17,8 8,0   Phai gỗ   Nhỏ
4 Suối Mới Hoài Châu Bắc Hoài Nhơn 0,470 0,496 16,6 16,8 18,3 7,8 707,0         707,0 11,0 0,6 có áp 11,8 9,5 157,5 Van phẳng   Nhỏ
5 Bờ Tích Xuân Sơn Ân Hữu Hoài Ân 0,110 0,118 50,3 50,5 52,0 5,2 216,0         216,0   0,3 có áp 48,0 2,5   Phai gỗ   Nhỏ
6 Bè Né Ân Nghĩa Hoài Ân 0,210 0,260       8,0 82,0         82,0   0,4 bán áp 0,0 10,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
7 Cây Điều Ân Phong Hoài Ân 0,120 0,200       9,0 203,0         203,0   0,4 bán áp 0,0 28,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
8 Đập Chùa Ân Hảo Hoài Ân 0,114 0,115 24,8 25,4 25,85 (26,20) 5,9 397,4         397,4 21,5 0,3 có áp 21,5/24,76 2,5/15 13,6/15,6 Tự do   Nhỏ
9 Hóc Lách Mỹ Đức Phù Mỹ 0,080 0,095 10,4 10,5 11,9 5,7 551,0         551,0   0,3 có áp 8,4 20,0   Phai gỗ   Nhỏ
10 Hoà Ninh Mỹ An Phù Mỹ 0,105 0,110       4,0 120,0         120,0   0,4 có áp   6,0   Phai gỗ   Nhỏ
11 Hố Trạnh Mỹ Chánh Phù Mỹ 0,281 0,312 16,9 18,8 19,4 (19,7) 8,7 333,8         333,8 8,3 0,6 có áp 16,9 20,0 86,5 Tự do   Nhỏ
12 Đập Ký Mỹ Châu Phù Mỹ 0,250 0,300       5,0 450,0         450,0   0,6 bán áp   4,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
13 Đội 10 Mỹ Châu Phù Mỹ 0,120 0,120       5,0 150,0         150,0   0,3 k0 áp 0,0 2,2   Van Phẳng   Nhỏ
14 Đồng Dụ Mỹ Châu Phù Mỹ 0,055 0,060       4,0 80,0         80,0   0,3 bán áp   7,5   Tràn tự nhiên   Nhỏ
15 Đại Thuận Mỹ Hiệp Phù Mỹ 0,100 0,100       6,0 180,0         180,0   0,4 bán áp   8,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
16 Đập Phố (Hoà Nghĩa) Mỹ Hiệp Phù Mỹ 0,150 0,150       6,0 345,0         345,0   0,4 bán áp   6,0   Phai gỗ   Nhỏ
17 Chí Hòa  1 Mỹ Hiệp Phù Mỹ 0,150 0,150       7,0 100,0         100,0   0,4 bán áp 0,0 8,0   Phai gỗ   Nhỏ
18 Giàn Tranh Mỹ Hoà Phù Mỹ 0,220 0,250       6,6 360,0         360,0   0,5 bán áp   8,0   Phai gỗ   Nhỏ
19  Đập Quang (Phước Thọ) Mỹ Hoà Phù Mỹ 0,065 0,065       3,5 400,0         400,0   0,4 bán áp   4,0   Phai gỗ   Nhỏ
20 Gò Miếu Mỹ Hoà Phù Mỹ 0,100 0,110       5,0 200,0         200,0   0,5 bán áp   8,0   Phai gỗ   Nhỏ
21 Ông Rồng Mỹ Hoà Phù Mỹ 0,260 0,300     50,0 4,3 540,0         540,0   0,4 có áp 46,2 6,3   Phai gỗ   Nhỏ
22 Hải Lương Mỹ Phong Phù Mỹ 0,188 0,214 31,9 32,4 33,1 5,0 150,0         150,0   (2x3)x2 ko áp 29,6 4,0   Phai gỗ   Nhỏ
23 Hóc Sình Mỹ Phong Phù Mỹ 0,160 0,174 41,0 41,0 42,0 8,0 215,0         215,0   0,4 có áp 39,4 10,0   Phai gỗ   Nhỏ
24 Núi Giàu Mỹ Tài Phù Mỹ 0,350 0,400       7,0 340,0         340,0   0,8x0,8 có áp 0,0 16,0   Tự do   Nhỏ
25 Hóc Quảng Mỹ Tài Phù Mỹ 0,211 0,225 31,4 31,4 32,4 9,0 298,0         298,0   0,4 có áp 30,6 8,0   Phai gỗ   Nhỏ
26 Cây Me Mỹ Thành Phù Mỹ 0,225 0,244 16,6 18,3 18,9 (19,2) 9,6 222,0         222,0 8,1 0,6 có áp 16,6 15,0 51,8 Tự do   Nhỏ
27 Thuận An Mỹ Thọ Phù Mỹ 0,130 0,130       3,5 220,0         220,0   0,4 có áp 0,0 6,0   Tự do   Nhỏ
28 Bàu Bạn Mỹ Trinh Phù Mỹ 0,125 0,130     49,5 6,0 120,0         120,0   0,4 có áp 0,0 4,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
29 Dốc Đá Mỹ Trinh Phù Mỹ 0,165 0,215     50,0 6,0 150,0         150,0   0,6x0,6 bán áp 48,0 8,0   Phai gỗ   Nhỏ
30 Hóc Xoài Mỹ Trinh Phù Mỹ 0,145 0,195       5,0 180,0         180,0   2x4 có áp 0,0 5,0   Phai gỗ   Nhỏ
31 Hóc Lách ( hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ 0,082 0,087 27,3 29,7 30,1 6,5 185,0         185,0 24,1 0,2 có áp 27,3 4,0   Tự do   Nhỏ
32 Đồng Đèo 2 (hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ 0,212 0,239 29,4 30,1 30,5 (30,8) 6,3 415,6         415,6 24,7 0,3 có áp 29,4 30,0 32,5 Tự do   Nhỏ
33 Tân Lệ Cát Tân Phù Cát 0,340 0,360 27,5 28,5 29,0 7,6 230,0 1   7,6 361,0 591,0   0,3 có áp 27,5 12,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
34 Hóc Sanh Cát Tân Phù Cát 0,250 0,290 16,0 16,5 17,0 7,2 320,0         320,0   0,2 bán áp 16,0 20,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
35 Hóc Ổi Cát Tân Phù Cát 0,080 0,107 31,0 31,5 32,5 7,2 240,0         240,0   0,2 có áp 31,0 8,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
36 Hóc Chợ Cát Hanh Phù Cát 0,173 0,177 31,2   32,8 8,3 208,0         208,0   0,4 có áp 31,2 15,0   Phai gỗ   Nhỏ
37 Đại Ân (Hố Dội) Cát Nhơn Phù Cát 0,303 0,307 21,0   23,0 9,2 685,0         685,0   0,4 bán áp 21,0 20,0 42,6 Tự do   Nhỏ
38 Mu Rùa Cát Minh Phù Cát 0,150 0,155 15,0 15,8 18,0 6,5 140,0         140,0   0,2 bán áp 15,0 5,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
39 Đá Bàn Cát Hải Phù Cát 0,145 0,150 15,0     7,0 216,0         216,0   0,5 có áp 15,0 20,0   Tự do   Nhỏ
40 Hóc Ké (Cây Ké) Phước An Tuy Phước 0,404 0,410 54,2   56,0 8,2 880,0         880,0 23,5 0,5 có áp 52,8 36,0 118,0 Van phẳng   Nhỏ
41 Ông Vị Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 0,060 0,060       5,5 170,0         170,0   0,4x0,5 có áp   1,5   Tự do   Nhỏ
42 Bàu Làng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 0,200 0,200       6,0 40,0         40,0   0,4 có áp 0,0 3,0   Phai gỗ   Nhỏ
43 Bàu Trưng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 0,200 0,200       4,5 50,0         50,0   0,4x0,5 có áp 0,0 3,0   Tự do   Nhỏ
44 Làng Trợi Canh Thuận Vân Canh 0,100 0,100 45,5 46,5 47,0 8,0 120,0         120,0   0,3 có áp 45,0 20,0   Tự do   Nhỏ
45 Suối Cầu Canh Hiển Vân Canh 0,100 0,100 36,0 36,5 37,0 8,0 160,0         160,0   0,6 có áp 35,0 20,0   Phai gỗ   Nhỏ
46 Nam Hương Tây Giang Tây Sơn 0,060 0,060       4,0 120,0         120,0   0,3 có áp 0,0 10,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
47 Hải Nam Tây Giang Tây Sơn 0,200 0,200       8,6 145,0         145,0   0,3 bán áp 0,0 7,0   Tự do   Nhỏ
48 Lỗ Môn Tây Giang Tây Sơn 0,290 0,292 58,0 59,5 60,4 9,5 577,0         577,0 50,0 0,6 có áp 58,0 20,0 59,2 Tự do   Nhỏ
49 Bàu Dài Tây Giang Tây Sơn 0,150 0,150       5,0 100,0         100,0   0,3 có áp 0,0 12,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
50 Hóc Lách Bình Nghi Tây Sơn 0,070 0,070       6,0 150,0         150,0   0,4 có áp 0,0 7,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
51 Hoà Mỹ Bình Thuận Tây Sơn 0,100 0,100       6,0 125,0         125,0   0,2 có áp 0,0 8,0   Phai gỗ   Nhỏ
52 Truông Ổi Tây Thuận Tây Sơn 0,060 0,060       5,5 320,0         320,0   0,5 có áp 0,0 4,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
53 Lỗ Ổi Bình Thành Tây Sơn 0,300 0,310 30,0 31,0 32,0 9,0 245,0         245,0   0,8 bán áp 30,0 16,0   Tự do   Nhỏ
54 Rộc Đàng Bình Thành Tây Sơn 0,100 0,100       6,0 250,0         250,0   0,6x0,8 có áp 0,0 8,0   Tự do   Nhỏ
55 Hóc Thánh Bình Tường Tây Sơn 0,070 0,070       5,0 210,0         210,0   0,4 bán áp 0,0 12,0   Tự do   Nhỏ
56 Hóc Rộng Bình Tường Tây Sơn 0,050 0,050 42,2 45,5   9,0 130,0         130,0   0,3 0,0 0,0 3,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
57 Cây Sung Bình Tường Tây Sơn 0,200 0,210 14,7 15,2 15,5 8,4 520,0         520,0   0,4 có áp 14,7 20,0   Tự do   Nhỏ
58 Bàu Làng  Bình Tường Tây Sơn 0,150 0,160       6,0 170,0 1   6,0 200,0 370,0   0,2 bán áp 0,0 12,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
59 Bàu Sen Bình Tường Tây Sơn   0,060       6,0 175,0         175,0             Tràn tự nhiên   Nhỏ
60 Đập Làng Tây An Tây Sơn 0,240 0,240       8,0 150,0         150,0   0,4 có áp 0,0 14,0   Tự do   Nhỏ
61 Bàu Năng Bình Tân Tây Sơn 0,160 0,160       6,0 250,0         250,0   0,4 bán áp 0,0 2,5   Tràn tự nhiên   Nhỏ
62 Thủy Dẻ Tây Xuân Tây Sơn 0,300 0,300 50,8 51,7 52,5 5,5 302,7         302,7   0,3 có áp 50,8 3,0   van phẳng   Nhỏ
63 Đồng Đo Tây Xuân Tây Sơn 0,170 0,200       6,0 117,0         117,0   0,2 bán áp 0,0 30,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
64 Hóc Bông Tây Xuân Tây Sơn 0,060 0,060       6,0 215,0         215,0   0,2 bán áp 0,0 7,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
65 Ông Chánh Vĩnh An Tây Sơn 0,070 0,070       6,0           0,0   0,2 có áp 0,0 8,0   Tràn tự nhiên   Nhỏ
Thống kê
  • Đang truy cập98
  • Hôm nay14,682
  • Tháng hiện tại313,589
  • Tổng lượt truy cập12,446,712
global slide list video
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây