DANH MỤC PHÂN LOẠI ĐẬP, HỒ CHỨA NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
- Thứ năm - 14/10/2021 16:49
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH MỤC PHÂN LOẠI ĐẬP, HỒ CHỨA NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(theo Quyết định số 2811/QĐ-UBND ngày 05/7/2021 của UBND tỉnh về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung danh mục phân loại đập, hồ chứa nước trên địa bàn tỉnh Bình Định)
(theo Quyết định số 2811/QĐ-UBND ngày 05/7/2021 của UBND tỉnh về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung danh mục phân loại đập, hồ chứa nước trên địa bàn tỉnh Bình Định)
TT | Tên hồ chứa | Địa điểm theo xã | Địa điểm theo huyện | Dung tích (106m3) | Mực nước hồ (m) | Đập chính | Đập phụ | Tổng chiều dài đập | Cống lấy nước | Tràn xả lũ | Xếp loại | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W hữu ích |
W toàn bộ |
MNDBT | MNLTK | CT đỉnh đập (tường chắn sóng) (m) |
H max (m) |
L (m) |
Số đập phụ (cái) | CT đỉnh đập (tường chắn sóng) (m) |
H max (m) |
L (m) |
CT đáy cống (m) | Kích thước (m) |
Hình thức | CT ngưỡng tràn (m) | Btràn(m) | Lưu lượng xả thiết kế (m3/s) | Hình thức | Tràn sự cố | ||||||
A | Hồ chứa nước: Hđ≥15m hoặc Wtrữ ≥3 triệu m3 hoặc 10m ≤ Hđ <15 m và Lđập ≥ 500m hoặc 10m ≤ Hđ <15 m và tràn có lưu lượng xả ≥2000 m3/s | |||||||||||||||||||||||
1 | Trong Thượng | An Trung | An Lão | 0,973 | 1,040 | 91,1 | 93,0 | 93,5 (94,5) |
17,0 | 324,7 | 324,7 | 81,5 | 0,8 | có áp | 91,1 (89,1) |
38,0 | 161,7 | Tự do | Lớn | |||||
2 | Sông Vố | An Tân | An Lão | 0,979 | 1,153 | 59,8 | 62,4 | 62,4 | 15,8 | 135,2 | 135,2 | 0,5/0,8 | có áp | 59,8 | 80,0 | Tự do | Lớn | |||||||
3 | An Đỗ | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 0,150 | 0,195 | 30,3 | 31,5 | 32,4 | 10,0 | 502,0 | 502,0 | 0,4 | có áp | 30,3 | 7,0 | Tự do | Lớn | |||||||
4 | Cẩn Hậu | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 3,560 | 3,690 | 191,3 | 192,5 | 194 (194,6) |
30,0 | 364,0 | 1 | 149,0 | 17,0 | 454,0 | 818,0 | 174,0 | 0,8 | có áp | 186,3 | 10,0 | 228,0 | Van cung | Lớn | |
5 | Mỹ Bình | Hoài Phú | Hoài Nhơn | 5,104 | 5,489 | 29,0 | 30,3 | 31,1 (31,7) |
18,4 | 550,0 | 550,0 | 17,5 | 1x1,2 | bán áp | 28,0 | 70,0 | 346,1 | Van phẳng | Lớn | |||||
6 | Hố Giang | Hoài Châu | Hoài Nhơn | 1,369 | 1,478 | 22,3 | 22,3 | 23 (24) |
13,0 | 910,0 | 910,0 | 0,6/0,4/0,4 | có áp | 20,0 | 37,8 | 194,6 | Van phẳng | Lớn | ||||||
7 | Hóc Cau | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 0,890 | 1,040 | 28,7 | 29,5 | 30,0 | 13,0 | 578,0 | 578,0 | 16,0 | 0,6 | có áp | 28,7 | 30,0 | Tự do | Lớn | ||||||
8 | Văn Khánh Đức | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 2,369 | 2,757 | 31,5 | 32,7 | 34,5 | 15,5 | 144,0 | 1 | 34,5 | 11,0 | 120,0 | 264,0 | 22,0 | 0,6 | có áp | 31,5 | 18,0 | 34,0 | Tự do | Lớn | |
9 | Cây Khế | Hoài Mỹ | Hoài Nhơn | 2,907 | 3,002 | 22,0 | 22,3 | 23 (24) |
14,5 | 640,0 | 640,0 | 11,0 | 0,6 | có áp | 20,8 | 18,4 | 70,4 | Van phẳng | Lớn | |||||
10 | Phú Thuận (Hóc Sấu) | Ân Đức | Hoài Ân | 2,139 | 2,434 | 28,0 | 29,4 | 30,5 | 10,7 | 238,0 | 1 | 30,2 (30,5) | 10,6 | 386,1 | 624,1 | 20,0 | 0,6x2 | có áp | 28,0 | 30,0 | 95,47 | Tự do | Lớn | |
11 | Vạn Hội | Ân Tín | Hoài Ân | 13,583 | 14,505 | 44,0 | 45,2 | 47 (47,8) |
25,0 | 562,0 | 562,0 | 27,5 | 1,5 | có áp | 38,0 | 18,0 | 328,0 | Van cung | Lớn | |||||
12 | Mỹ Đức | Ân Mỹ | Hoài Ân | 3,000 | 3,300 | 20,9 | 22,9 | 23,8 (24,30) | 10,8 | 530,0 | 530,0 | 13,0 | 0,8 | có áp | 20,9 | 60,7 | 236,3 | Tự do | Lớn | |||||
13 | Thạch Khê | Ân Tường | Hoài Ân | 7,210 | 7,380 | 57,3 | 59,3 | 60,5 | 18,5 | 907,0 | 907,0 | 43,6 | 1x1,2 | có áp | 57,3 | 29,4 | 121,8 | Tự do | Lớn | |||||
14 | An Đôn | Ân Phong | Hoài Ân | 2,040 | 2,126 | 44,3 | 44,9 | 46,0 | 17,0 | 485,0 | 485,0 | 0,6 | có áp | 43,1 | 22,0 | 76,1 | Van phẳng | Lớn | ||||||
15 | Đá Bàn | Ân Phong | Hoài Ân | 1,040 | 1,150 | 30,9 | 31,8 | 33,0 | 13,0 | 510,0 | 510,0 | 20,3 | 0,8 | có áp | 30,9 | 28,0 | 41,0 | Tự do | Lớn | |||||
16 | Phú Hà | Mỹ Đức | Phù Mỹ | 3,831 | 4,919 | 18,6 | 20,9 | 21,0 | 17,0 | 230,0 | 230,0 | 0,5 | có áp | 18,6 | 25,0 | Tự do | Lớn | |||||||
17 | Hội Khánh | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 6,690 | 6,933 | 69,0 | 70,9 | 72,60 (73,80) | 23,6 | 218,6 | 218,6 | 53,0 | 0,8x0,8 | có áp | 69,0 | 8,0 | 29,6 | Tự do | Lớn | |||||
18 | Vạn Định | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 3,270 | 3,300 | 58,6 | 0,0 | 60,0 | 10,5 | 870,0 | 870,0 | 0,5 | có áp | 56,8 | 12,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
19 | Cây Sung | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 0,786 | 0,871 | 39,2 | 39,5 | 40,0 | 12,0 | 867,0 | 867,0 | 0,6 | có áp | 39,2 | 12,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
20 | An Tường | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 0,567 | 0,584 | 36,5 | 37,4 | 38 ( 38,5) |
10,0 | 650,0 | 650,0 | 0,6 | có áp | 36,5 | 30,0 | 48,4 | Tự do | Lớn | ||||||
21 | Diêm Tiêu | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 6,000 | 6,600 | 46,5 | 47,4 | 49,5 | 16,5 | 530,0 | 530,0 | 0,8 | có áp | 46,5 | 10,0 | 18,4 | Phai gỗ | Lớn | ||||||
22 | Trinh Vân | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 2,270 | 2,330 | 51,3 | 53,0 | 54,4 | 10,2 | 919,0 | 919,0 | 46,5 | 0,3 | có áp | 51,3 | 50,0 | 197,2 | Tự do | Lớn | |||||
23 | Trung Sơn | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 1,080 | 1,150 | 60,2 | 61,0 | 61,7 | 13,7 | 709,0 | 709,0 | 0,5 | có áp | 58,2 | 8,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
24 | Đại Sơn | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 2,523 | 2,651 | 38,7 | 40,1 | 41,5 | 12,0 | 1260,0 | 1 | 41,5 | 12,0 | 400,0 | 1660,0 | 0,6 | có áp | 38,7 | 30,0 | Tự do | Lớn | |||
25 | Chí Hòa 2 | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,633 | 0,651 | 42,0 | 42,5 | 44,0 | 10,4 | 590,4 | 590,4 | 0,6 | có áp | 40,8 | 9,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
26 | Hóc Nhạn | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 2,140 | 2,180 | 23,6 | 24,0 | 25,0 | 11,0 | 1265,0 | 1265,0 | 0,4/0,8x0,8 | có áp | 22,0 | 26,4 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
27 | Hố Cùng | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 0,344 | 0,354 | 29,0 | 30,5 | 31,9 | 10,1 | 720,0 | 720,0 | 22,0 | 0,6 | có áp | 29,0 | 15,6-4 | 21,5 | Tự do | Lớn | |||||
28 | Suối Sổ | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 1,466 | 1,552 | 25,5 | 26,0 | 27,2 | 10,2 | 1352,0 | 1352,0 | 0,6 | có áp | 24,0 | 15,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
29 | Chòi Hiền | Mỹ Chánh Tây | Phù Mỹ | 0,415 | 0,455 | 29,3 | 30,0 | 31,0 | 11,5 | 578,3 | 578,3 | 0,5 | có áp | 27,0 | 16,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
30 | Hóc Mít | Mỹ Chánh Tây | Phù Mỹ | 0,315 | 0,322 | 28,0 | 28,2 | 29,2 | 10,2 | 610,0 | 610,0 | 0,5 | có áp | 27,0 | 10,0 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
31 | Đập Lồi | Mỹ Hòa | Phù Mỹ | 0,597 | 0,645 | 73,8 | 74,0 | 76,0 | 19,7 | 207,5 | 207,5 | 0,6 | có áp | 70,8 | 15,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
32 | Tây Dâu | Mỹ Hòa | Phù Mỹ | 0,797 | 0,887 | 52,5 | 52,9 | 54,0 | 10,0 | 675,0 | 675,0 | 0,5 | có áp | 51,5 | 16,0 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
33 | Núi Miếu | Mỹ Lợi | Phù Mỹ | 1,000 | 1,130 | 18,0 | 19,7 | 21,2 | 11,8 | 580,0 | 580,0 | 11,4 | 0,8 | có áp | 18,0 | 30,0 | 118,9 | Tự do | Lớn | |||||
34 | Đá Bàn | Mỹ An | Phù Mỹ | 0,389 | 0,440 | 13,8 | 14,0 | 15,0 | 10,0 | 775,0 | 775,0 | 0,6 | có áp | 12,0 | 18,0 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
35 | Hóc Hòm (thủy sản) | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,544 | 0,567 | 47,4 | 47,8 | 47,9 (48,7) |
16,4 | 250,0 | 250,0 | 0,4 | 6,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||||
36 | Suối Chay | Cát Trinh | Phù Cát | 1,700 | 1,700 | 38,4 | 39,6 | 40,8 | 13,5 | 1101,0 | 1101,0 | 0,5 | có áp | 21,0 | 46,0 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
37 | Tường Sơn | Cát Tường | Phù Cát | 2,999 | 3,112 | 33,0 | 34,3 | 36,6 | 12,4 | 1755,0 | 1755,0 | 0,8 | có áp | 32,0 | 21,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
38 | Mỹ Thuận | Cát Hưng | Phù Cát | 5,300 | 5,600 | 17,0 | 19,0 | 20,5 (21,2) | 14,3 | 702,0 | 702,0 | 7,2 | 0,6 | có áp | 17,0 | 40,0 | 179,8 | Tự do | Lớn | |||||
39 | Tam Sơn | Cát Lâm | Phù Cát | 1,075 | 1,119 | 90,1 | 92,4 | 93,5 | 11,5 | 112,0 | 1 | 93,5 | 11,5 | 493,0 | 605,0 | 0,5 | có áp | 90,1 | 20,0 | Tự do | Lớn | |||
40 | Suối Tre | Cát Lâm | Phù Cát | 4,539 | 4,939 | 83,5 | 85,2 | 86,3 | 20,3 | 700,0 | 1 | 86,3 | 20,3 | 97,0 | 797,0 | 72,0 | 0,8x0,8 | có áp | 83,5 | 45,4 | 162,0 | Tự do | Lớn | |
41 | Hóc Cau | Cát Hanh | Phù Cát | 0,678 | 0,693 | 43,5 | 44,8 | 46,0 | 11,5 | 604,0 | 604,0 | 0,6 | bán áp | 43,5 | 11,5 | Tự do | Lớn | |||||||
42 | Bờ Sề | Cát Hanh | Phù Cát | 0,570 | 0,583 | 39,4 | 39,4 | 40,4 (41,2) |
11,2 | 570,0 | 570,0 | 0,5 | có áp | 37,0 | 19,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
43 | Thạch Bàn | Cát Sơn | Phù Cát | 0,707 | 0,772 | 50,6 | 52,3 | 52,5 (53,30) | 12,1 | 897,3 | 897,3 | 44,0 | 0,6 | có áp | 50,6 | 30,0 | Tự do | Lớn | ||||||
44 | Hội Sơn | Cát Sơn | Phù Cát | 43,550 | 45,650 | 68,6 | 70,4 | 72,2 | 29,2 | 980,0 | 980,0 | 50,0 | 1,4 | có áp | 64,6 | 20,0 | 444,0 | Van cung | Lớn | |||||
45 | Chánh Hùng | Cát Thành | Phù Cát | 2,560 | 2,632 | 25,8 | 28,5 | 12,6 | 550,0 | 550,0 | 15,0 | 0,6 | có áp | 25,8 | 38,2 | 102,8 | Tự do | Lớn | ||||||
46 | Tân Thắng | Cát Hải | Phù Cát | 0,960 | 1,026 | 20,7 | 21,5 (22,3) | 10,9 | 540,0 | 540,0 | 0,5 | bán áp | 18,7 | 16,0 | 107,6 | Phai gỗ | Lớn | |||||||
47 | Hố Xoài | Cát Tài | Phù Cát | 0,547 | 0,571 | 19,0 | 19,2 | 20,5 | 10,0 | 620,0 | 620,0 | 0,6 | có áp | 17,4 | 20,0 | Van phẳng | Lớn | |||||||
48 | Phú Dõng (Hóc Xeo) | Cát Khánh | Phù Cát | 0,730 | 0,750 | 14,1 | 15,2 (16) | 10,2 | 674,0 | 674,0 | 0,8 | có áp | 12,5 | 17,5 | 79,1 | Van phẳng | Lớn | |||||||
49 | Núi Một | Nhơn Tân | An Nhơn | 108,550 | 110,000 | 46,2 | 48,7 | 50,5 (51,7) |
32,5 | 670,0 | 670,0 | 21,0 | 1,6x1,8 | có áp | 42,7/46,2 | 18,8/25 | 420/136 | Van cung | Tự do rộng 25,0m | Lớn | ||||
50 | Cây Da | Phước Thành | Tuy Phước | 0,875 | 0,894 | 19,4 | 21,3 | 10,3 | 800,0 | 1 | 21,3 | 10,3 | 160,0 | 960,0 | 11,5 | 0,5 | có áp | 19,4 | 20,0 | 29,8 | Tự do | Lớn | ||
51 | Cây Thích | Phước Thành | Tuy Phước | 0,807 | 0,828 | 34,5 | 36,4 | 11,7 | 744,0 | 744,0 | 23,5 | 0,5 | có áp | 33,3 | 18,0 | 49,1 | Phai gỗ | Lớn | ||||||
52 | Hòn Gà | Bình Thành | Tây Sơn | 1,150 | 1,460 | 67,0 | 69,3 | 60,4 | 15,8 | 135,2 | 135,2 | 55,0 | 0,6x0,6 | có áp | 67,0 | 7,0 | 33,6 | Tự do | Lớn | |||||
53 | Thuận Ninh | Bình Tân | Tây Sơn | 32,260 | 35,360 | 68,0 | 68,9 | 71,2 | 28,7 | 492,0 | 492,0 | 53,0 | 1,3 | có áp | 63,0 | 24,0 | 550,0 | Van cung | Lớn | |||||
54 | Định Bình | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 209,930 | 226,210 | 91,9 | 93,3 | 95,3 | 52,3 | 571,0 | 571,0 | 63/59 | Ø1,00 Ø2,80 |
có áp | 80,93 (xả mặt); 58,00 (xả đáy) | 120,0 | 7337,0 | Van cung/van cung | Lớn | |||||
55 | Hòn Lập | Vĩnh Thịnh | Vĩnh Thạnh | 2,890 | 3,130 | 60,0 | 62,4 | 63,9 | 17,9 | 654,0 | 654,0 | 52,5 | 0,8 | có áp | 60,00 (58,30) |
28,5 | 257,0 | Van phẳng | Lớn | |||||
56 | Hà Nhe | Vĩnh Hòa | Vĩnh Thạnh | 3,669 | 3,750 | 68,9 | 69,0 | 70,5 (71,5) | 22,0 | 256,4 | 256,4 | 53,5 | 0,6 | có áp | 65,8 | 15,0 | 144,4 | Van phẳng | Lớn | |||||
57 | Tà Niêng | Vĩnh Quang | Vĩnh Thạnh | 0,604 | 0,654 | 79,2 | 80,1 | 81,5 | 17,5 | 214,0 | 214,0 | 70,0 | 0,4 | có áp | 76,0 | 21,0 | 311,7 | Van phẳng | Lớn | |||||
58 | Quang Hiển | Canh Hiển | Vân Canh | 3,670 | 3,850 | 60,4 | 62,4 | 63,3 (63,9) |
24,3 | 520,0 | 520,0 | 44,5 | 0,8 | có áp | 60,4 | 40,0 | 190,0 | Tự do | Lớn | |||||
59 | Suối Đuốc | Canh Hiệp | Vân Canh | 0,932 | 1,072 | 52,3 | 53,4 | 53,6 (54,5) |
17,1 | 810,0 | 810,0 | 44,0 | 0,5 | có áp | 50,3 | 30,0 | 229,3 | Van phẳng | Lớn | |||||
60 | Ông Lành | Canh Vinh | Vân Canh | 2,066 | 2,208 | 31,2 | 32,8 | 33,4 (34,4) |
15,4 | 546,0 | 546,0 | 22,0 | Ø0,80 | có áp | 31,2 | 20,0 | 73,4 | Tự do | Lớn | |||||
61 | Long Mỹ | Phước Mỹ | Quy Nhơn | 2,875 | 3,000 | 30,0 | 32,0 | 34,0 | 27,2 | 150,0 | 150,0 | 15,0 | 0,6 | có áp | 30,2 | 45,0 | 198,5 | Tự do | Lớn | |||||
B | Hồ chứa nước: 10m ≤ Hđ <15 m (trừ trường hợp Lđập ≥500m, Qtràn <2000 m3/s) hoặc 0,5 triệu m3 ≤ Wtrữ < 3 triệu m3 | |||||||||||||||||||||||
1 | Hưng Long | An Hoà | An Lão | 1,464 | 1,627 | 34,2 | 35,9 | 36,7 (37,3) | 11,7 | 450,0 | 450,0 | 26,6 | 0,8 | không áp | 34,2 | 30,0 | 94,3 | Tự do | Vừa | |||||
2 | Hóc Tranh | An Hoà | An Lão | 0,201 | 0,208 | 48,0 | 49,8 | 50,6 (50,9) | 12,0 | 420,0 | 420,0 | 39,0 | 0,6 | có áp | 48,0 | 12,0 | Tự do | Vừa | ||||||
3 | Hóc Quăn | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 0,450 | 0,475 | 208,0 | 209,3 | 210,0 | 14,9 | 142,0 | 1 | 14,9 | 69,0 | 211,0 | 0,3 | có áp | 208,0 | 8,0 | Phai gỗ | Vừa | ||||
4 | Đồng Tranh | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 1,479 | 1,508 | 62,8 | 63,8 | 64,7 | 11,0 | 320,0 | 1 | 64,7 | 11,0 | 125,0 | 445,0 | 53,0 | 0,6 | có áp | 62,8 | 15,0 | Tự do | Vừa | ||
5 | Thiết Đính | Bồng Sơn | Hoài Nhơn | 0,843 | 1,036 | 20,5 | 21,9 | 22,5 (22,7) | 11,2 | 261,4 | 261,4 | 14,5 | 0,6 | có áp | 20,5 | 12,0 | 38,2 | Tự do | Vừa | |||||
6 | Phú Thạnh | Hoài Hảo | Hoài Nhơn | 0,986 | 1,020 | 52,5 | 52,6 | 54,2 | 14,8 | 375,0 | 375,0 | 0,4 | có áp | 50,4 | 20,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
7 | Cự Lễ | Hoài Phú | Hoài Nhơn | 0,400 | 0,410 | 27,5 | 28,4 | 29,2 | 12,0 | 412,0 | 412,0 | 19,2 | 0,6 | có áp | 25,5 | 20,0 | 143,5 | Van phẳng | Vừa | |||||
8 | Ông Trĩ | Hoài T.Tây | Hoài Nhơn | 0,283 | 0,284 | 25,5 | 26,1 | 26,3 (27,3) |
11,0 | 173,0 | 173,0 | 18,0 | 0,5 | có áp | 25,5 | 10,0 | 8,2 | Tràn tự nhiên | Vừa | |||||
9 | Giao Hội | Hoài Tân | Hoài Nhơn | 0,503 | 0,550 | 18,5 | 19,8 | 20,5 (20,9) | 9,6 | 267,3 | 1 | 20,5 (20,9) | 9,6 | 402,0 | 669,3 | 11,5 / 12 | 0,6/0,6 | có áp/có áp | 18,5 | 55,0 | 157,0 | Tràn tự do (tràn móng ngựa) | Vừa | |
10 | Hội Long | Ân Hảo | Hoài Ân | 1,222 | 1,322 | 28,5 | 30,2 | 31,5 | 14,0 | 256,0 | 256,0 | 0,6 | có áp | 28,5 | 25,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
11 | Kim Sơn | Ân Nghĩa | Hoài Ân | 1,020 | 1,059 | 38,3 | 39,6 | 41 / 41,3 | 14,0 | 390,0 | 390,0 | 27,2 | 0,6 | có áp | 37,3 và 38,25 | 20,0 | 104,9 | Van phẳng | Vừa | |||||
12 | Đồng Quang | Ân Nghĩa | Hoài Ân | 0,450 | 0,600 | 13,5 | 312,0 | 312,0 | 0,6 | bán áp | 0,0 | 40,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | ||||||||||
13 | Hóc Hảo | Ân Phong | Hoài Ân | 0,550 | 0,600 | 31,0 | 32,7 | 34,0 | 11,0 | 300,0 | 300,0 | 0,4 | có áp | 31,0 | 16,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
14 | Hóc Cau | Ân Phong | Hoài Ân | 0,300 | 0,350 | 11,0 | 122,6 | 122,6 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 6,5 | Tự do | Vừa | ||||||||||
15 | Hóc Kỷ | Ân Phong | Hoài Ân | 0,300 | 0,350 | 14,4 | 130,0 | 130,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 20,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | ||||||||||
16 | Suối Rùn (Phú Hữu) | Ân Tường Tây | Hoài Ân | 2,030 | 2,110 | 36,7 | 38,5 | 40,5 | 13,8 | 380,0 | 380,0 | 29,1 | 0,6 | có áp | 36,7 | 60,0 | 250,4 | Tự do | Vừa | |||||
17 | Phú Khương | Ân Tường Tây | Hoài Ân | 0,571 | 0,590 | 30,9 | 32,3 | 32,8 (33,3) | 14,5 | 342,8 | 342,8 | 23,9 | 0,6 | có áp | 30,9 | 22,8 | 78,6 | Tự do | Vừa | |||||
18 | Hóc Sim | Ân Tường Đông | Hoài Ân | 0,590 | 0,640 | 36,7 | 37,2 | 38,1 | 11,5 | 260,0 | 260,0 | 0,4x0,5 | có áp | 32,3 | 25,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
19 | Hố Chuối | Ân Thạnh | Hoài Ân | 0,300 | 0,350 | 10,0 | 80,0 | 80,0 | 0,7 | bán áp | 0,0 | 11,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | ||||||||||
20 | Hóc Của | Ân Thạnh | Hoài Ân | 0,520 | 0,570 | 8,0 | 207,0 | 207,0 | 0,8 | có áp | 0,0 | 12,0 | Tự do | Vừa | ||||||||||
21 | Hóc Mỹ | Ân Hữu | Hoài Ân | 0,959 | 0,969 | 38,0 | 39,0 | 38,2 (38,5) | 9,9 | 794,3 | 794,3 | 0,5 | bán áp | 35,5 | 22,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
22 | Hóc Tài | Ân Hữu | Hoài Ân | 0,655 | 0,675 | 28,9 | 29,0 | 30,0 | 8,0 | 287,0 | 1 | 30,0 | 8,0 | 242,0 | 529,0 | 0,6 | có áp | 27,9 | 14,0 | Phai gỗ | Vừa | |||
23 | Nhà Hố | Mỹ Chánh | Phù Mỹ | 0,550 | 0,600 | 7,0 | 380,0 | 380,0 | 0,8x0,8 | có áp | 10,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | |||||||||||
24 | Hóc Môn | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 2,720 | 2,770 | 24,5 | 27,5 | 28,5 | 13,5 | 383,0 | 383,0 | 0,4 | có áp | 24,5 | 7,0 | Tràn piano | Vừa | |||||||
25 | Hóc Mẫn | Mỹ Quang | Phù Mỹ | 0,500 | 0,540 | 8,0 | 250,0 | 250,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 8,0 | Tự do | Vừa | ||||||||||
26 | Chánh Thuận | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,934 | 0,981 | 51,4 | 52,4 | 53,0 (53,5) | 8,5 | 260,0 | 260,0 | 44,0 | 0,5x0,7 | có áp | 51,4 | 15,0 | 22,6 | Tự do | Vừa | |||||
27 | Sân Bay | Cát Tân | Phù Cát | 0,568 | 0,599 | 14,1 | 14,5 | 16,2 | 6,7 | 540,0 | 540,0 | 0,4 | bán áp | 14,1 | 25,6 | Tràn tự nhiên | Vừa | |||||||
28 | Cửa Khâu | Cát Tường | Phù Cát | 0,679 | 0,716 | 45,5 | 46,6 | 47,7 | 14,9 | 136,0 | 136,0 | 0,6 | có áp | 45,5 | 5,0 | Tự do | Vừa | |||||||
29 | Mương Chuông (Chánh Nhơn) | Cát Nhơn | Phù Cát | 0,344 | 0,344 | 39,3 | 40,1 | 40,8 | 11,7 | 143,0 | 143,0 | 0,5 | có áp | 23,0 | 12,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
30 | Ông Huy (Hóc Huy) | Cát Minh | Phù Cát | 0,270 | 0,280 | 14,5 | 15,0 | 17,5 | 10,0 | 320,0 | 320,0 | 0,2 | bán áp | 14,5 | 16,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | |||||||
31 | Đá Vàng | Phước Thành | Tuy Phước | 0,440 | 0,450 | 36,2 | 37,0 | 38,0 | 14,5 | 311,0 | 311,0 | 0,4 | bán áp | 36,2 | 7,0 | Tràn tự nhiên | Vừa | |||||||
32 | Bà Thiền | TT Vân Canh | Vân Canh | 0,970 | 0,970 | 32,9 | 33,9 | 34,7 | 12,6 | 421,0 | 421,0 | 0,6 | có áp | 31,7 | 10,0 | Phai gỗ | Vừa | |||||||
33 | Suối Mây | Canh Thuận | Vân Canh | 0,720 | 0,800 | 64,3 | 65,7 | 66,0 (66,5) |
8,0 | 254,7 | 254,7 | 59,2 | 0,4 | có áp | 64,3 | 12,0 | Tự do | Vừa | ||||||
34 | Hóc Đèo | Tây Giang | Tây Sơn | 0,836 | 0,848 | 30,0 | 31,2 | 31.5 (32.5) |
12,5 | 310,2 | 310,2 | 0,4 | có áp | 30,0 | 8,0 | Tự do | Vừa | |||||||
35 | Thủ Thiện | Bình Nghi | Tây Sơn | 1,954 | 2,020 | 44,0 | 45,3 | 46,5 | 13,5 | 320,0 | 1 | 46,5 | 13,5 | 100,0 | 420,0 | 0,4 | có áp | 44,0 | 10,0 | Tự do | Vừa | |||
36 | Đồng Quy | Tây An | Tây Sơn | 0,300 | 0,300 | 13,8 | 14,2 | 14,5 | 10,0 | 195,0 | 195,0 | 0,6x0,8 | có áp | 13,8 | 12,0 | Tự do | Vừa | |||||||
37 | Nước ngọt Nhơn Châu | Nhơn Châu | Quy Nhơn | 0,080 | 0,086 | 18,5 | 19,1 | 19,5 | 14,4 | 132,4 | 1 | 19,5 | 14,4 | 46,0 | 178,4 | 18,5 | 6,8 | Tự do | Vừa | |||||
C | Hồ chứa nước: 5m ≤ Hđ <10m hoặc 0,05 ≤ Wtrữ <0,5 triệu m3 | |||||||||||||||||||||||
1 | Đèo Cạnh | An Trung | An Lão | 0,071 | 0,096 | 39,1 | 40,0 | 40,6 | 7,6 | 155,0 | 155,0 | 0,3 | có áp | 20,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||
2 | Hóc Dài | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 0,100 | 0,100 | 6,5 | 94,0 | 94,0 | 0,4 | bán áp | 20,0 | Tự do | Nhỏ | |||||||||||
3 | Lòng Bong | Bồng Sơn | Hoài Nhơn | 0,248 | 0,259 | 19,1 | 19,2 | 19,9 (20,4) |
7,1 | 125,0 | 125,0 | 13,7 | 0,3 | có áp | 17,8 | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||
4 | Suối Mới | Hoài Châu Bắc | Hoài Nhơn | 0,470 | 0,496 | 16,6 | 16,8 | 18,3 | 7,8 | 707,0 | 707,0 | 11,0 | 0,6 | có áp | 11,8 | 9,5 | 157,5 | Van phẳng | Nhỏ | |||||
5 | Bờ Tích Xuân Sơn | Ân Hữu | Hoài Ân | 0,110 | 0,118 | 50,3 | 50,5 | 52,0 | 5,2 | 216,0 | 216,0 | 0,3 | có áp | 48,0 | 2,5 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
6 | Bè Né | Ân Nghĩa | Hoài Ân | 0,210 | 0,260 | 8,0 | 82,0 | 82,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 10,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
7 | Cây Điều | Ân Phong | Hoài Ân | 0,120 | 0,200 | 9,0 | 203,0 | 203,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 28,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
8 | Đập Chùa | Ân Hảo | Hoài Ân | 0,114 | 0,115 | 24,8 | 25,4 | 25,85 (26,20) | 5,9 | 397,4 | 397,4 | 21,5 | 0,3 | có áp | 21,5/24,76 | 2,5/15 | 13,6/15,6 | Tự do | Nhỏ | |||||
9 | Hóc Lách | Mỹ Đức | Phù Mỹ | 0,080 | 0,095 | 10,4 | 10,5 | 11,9 | 5,7 | 551,0 | 551,0 | 0,3 | có áp | 8,4 | 20,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
10 | Hoà Ninh | Mỹ An | Phù Mỹ | 0,105 | 0,110 | 4,0 | 120,0 | 120,0 | 0,4 | có áp | 6,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||||
11 | Hố Trạnh | Mỹ Chánh | Phù Mỹ | 0,281 | 0,312 | 16,9 | 18,8 | 19,4 (19,7) | 8,7 | 333,8 | 333,8 | 8,3 | 0,6 | có áp | 16,9 | 20,0 | 86,5 | Tự do | Nhỏ | |||||
12 | Đập Ký | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,250 | 0,300 | 5,0 | 450,0 | 450,0 | 0,6 | bán áp | 4,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||||||
13 | Đội 10 | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,120 | 0,120 | 5,0 | 150,0 | 150,0 | 0,3 | k0 áp | 0,0 | 2,2 | Van Phẳng | Nhỏ | ||||||||||
14 | Đồng Dụ | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,055 | 0,060 | 4,0 | 80,0 | 80,0 | 0,3 | bán áp | 7,5 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||||||
15 | Đại Thuận | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,100 | 0,100 | 6,0 | 180,0 | 180,0 | 0,4 | bán áp | 8,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||||||
16 | Đập Phố (Hoà Nghĩa) | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,150 | 0,150 | 6,0 | 345,0 | 345,0 | 0,4 | bán áp | 6,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||||
17 | Chí Hòa 1 | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,150 | 0,150 | 7,0 | 100,0 | 100,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||||||
18 | Giàn Tranh | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,220 | 0,250 | 6,6 | 360,0 | 360,0 | 0,5 | bán áp | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||||
19 | Đập Quang (Phước Thọ) | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,065 | 0,065 | 3,5 | 400,0 | 400,0 | 0,4 | bán áp | 4,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||||
20 | Gò Miếu | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,100 | 0,110 | 5,0 | 200,0 | 200,0 | 0,5 | bán áp | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||||
21 | Ông Rồng | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,260 | 0,300 | 50,0 | 4,3 | 540,0 | 540,0 | 0,4 | có áp | 46,2 | 6,3 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||
22 | Hải Lương | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 0,188 | 0,214 | 31,9 | 32,4 | 33,1 | 5,0 | 150,0 | 150,0 | (2x3)x2 | ko áp | 29,6 | 4,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
23 | Hóc Sình | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 0,160 | 0,174 | 41,0 | 41,0 | 42,0 | 8,0 | 215,0 | 215,0 | 0,4 | có áp | 39,4 | 10,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
24 | Núi Giàu | Mỹ Tài | Phù Mỹ | 0,350 | 0,400 | 7,0 | 340,0 | 340,0 | 0,8x0,8 | có áp | 0,0 | 16,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
25 | Hóc Quảng | Mỹ Tài | Phù Mỹ | 0,211 | 0,225 | 31,4 | 31,4 | 32,4 | 9,0 | 298,0 | 298,0 | 0,4 | có áp | 30,6 | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
26 | Cây Me | Mỹ Thành | Phù Mỹ | 0,225 | 0,244 | 16,6 | 18,3 | 18,9 (19,2) | 9,6 | 222,0 | 222,0 | 8,1 | 0,6 | có áp | 16,6 | 15,0 | 51,8 | Tự do | Nhỏ | |||||
27 | Thuận An | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 0,130 | 0,130 | 3,5 | 220,0 | 220,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 6,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
28 | Bàu Bạn | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,125 | 0,130 | 49,5 | 6,0 | 120,0 | 120,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 4,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||||
29 | Dốc Đá | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,165 | 0,215 | 50,0 | 6,0 | 150,0 | 150,0 | 0,6x0,6 | bán áp | 48,0 | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||||
30 | Hóc Xoài | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,145 | 0,195 | 5,0 | 180,0 | 180,0 | 2x4 | có áp | 0,0 | 5,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||||||
31 | Hóc Lách ( hồ thủy sản) | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,082 | 0,087 | 27,3 | 29,7 | 30,1 | 6,5 | 185,0 | 185,0 | 24,1 | 0,2 | có áp | 27,3 | 4,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||
32 | Đồng Đèo 2 (hồ thủy sản) | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,212 | 0,239 | 29,4 | 30,1 | 30,5 (30,8) | 6,3 | 415,6 | 415,6 | 24,7 | 0,3 | có áp | 29,4 | 30,0 | 32,5 | Tự do | Nhỏ | |||||
33 | Tân Lệ | Cát Tân | Phù Cát | 0,340 | 0,360 | 27,5 | 28,5 | 29,0 | 7,6 | 230,0 | 1 | 7,6 | 361,0 | 591,0 | 0,3 | có áp | 27,5 | 12,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||
34 | Hóc Sanh | Cát Tân | Phù Cát | 0,250 | 0,290 | 16,0 | 16,5 | 17,0 | 7,2 | 320,0 | 320,0 | 0,2 | bán áp | 16,0 | 20,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||
35 | Hóc Ổi | Cát Tân | Phù Cát | 0,080 | 0,107 | 31,0 | 31,5 | 32,5 | 7,2 | 240,0 | 240,0 | 0,2 | có áp | 31,0 | 8,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||
36 | Hóc Chợ | Cát Hanh | Phù Cát | 0,173 | 0,177 | 31,2 | 32,8 | 8,3 | 208,0 | 208,0 | 0,4 | có áp | 31,2 | 15,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||||
37 | Đại Ân (Hố Dội) | Cát Nhơn | Phù Cát | 0,303 | 0,307 | 21,0 | 23,0 | 9,2 | 685,0 | 685,0 | 0,4 | bán áp | 21,0 | 20,0 | 42,6 | Tự do | Nhỏ | |||||||
38 | Mu Rùa | Cát Minh | Phù Cát | 0,150 | 0,155 | 15,0 | 15,8 | 18,0 | 6,5 | 140,0 | 140,0 | 0,2 | bán áp | 15,0 | 5,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||
39 | Đá Bàn | Cát Hải | Phù Cát | 0,145 | 0,150 | 15,0 | 7,0 | 216,0 | 216,0 | 0,5 | có áp | 15,0 | 20,0 | Tự do | Nhỏ | |||||||||
40 | Hóc Ké (Cây Ké) | Phước An | Tuy Phước | 0,404 | 0,410 | 54,2 | 56,0 | 8,2 | 880,0 | 880,0 | 23,5 | 0,5 | có áp | 52,8 | 36,0 | 118,0 | Van phẳng | Nhỏ | ||||||
41 | Ông Vị | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,060 | 0,060 | 5,5 | 170,0 | 170,0 | 0,4x0,5 | có áp | 1,5 | Tự do | Nhỏ | |||||||||||
42 | Bàu Làng | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,200 | 0,200 | 6,0 | 40,0 | 40,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 3,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||||||
43 | Bàu Trưng | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,200 | 0,200 | 4,5 | 50,0 | 50,0 | 0,4x0,5 | có áp | 0,0 | 3,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
44 | Làng Trợi | Canh Thuận | Vân Canh | 0,100 | 0,100 | 45,5 | 46,5 | 47,0 | 8,0 | 120,0 | 120,0 | 0,3 | có áp | 45,0 | 20,0 | Tự do | Nhỏ | |||||||
45 | Suối Cầu | Canh Hiển | Vân Canh | 0,100 | 0,100 | 36,0 | 36,5 | 37,0 | 8,0 | 160,0 | 160,0 | 0,6 | có áp | 35,0 | 20,0 | Phai gỗ | Nhỏ | |||||||
46 | Nam Hương | Tây Giang | Tây Sơn | 0,060 | 0,060 | 4,0 | 120,0 | 120,0 | 0,3 | có áp | 0,0 | 10,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
47 | Hải Nam | Tây Giang | Tây Sơn | 0,200 | 0,200 | 8,6 | 145,0 | 145,0 | 0,3 | bán áp | 0,0 | 7,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
48 | Lỗ Môn | Tây Giang | Tây Sơn | 0,290 | 0,292 | 58,0 | 59,5 | 60,4 | 9,5 | 577,0 | 577,0 | 50,0 | 0,6 | có áp | 58,0 | 20,0 | 59,2 | Tự do | Nhỏ | |||||
49 | Bàu Dài | Tây Giang | Tây Sơn | 0,150 | 0,150 | 5,0 | 100,0 | 100,0 | 0,3 | có áp | 0,0 | 12,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
50 | Hóc Lách | Bình Nghi | Tây Sơn | 0,070 | 0,070 | 6,0 | 150,0 | 150,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 7,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
51 | Hoà Mỹ | Bình Thuận | Tây Sơn | 0,100 | 0,100 | 6,0 | 125,0 | 125,0 | 0,2 | có áp | 0,0 | 8,0 | Phai gỗ | Nhỏ | ||||||||||
52 | Truông Ổi | Tây Thuận | Tây Sơn | 0,060 | 0,060 | 5,5 | 320,0 | 320,0 | 0,5 | có áp | 0,0 | 4,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
53 | Lỗ Ổi | Bình Thành | Tây Sơn | 0,300 | 0,310 | 30,0 | 31,0 | 32,0 | 9,0 | 245,0 | 245,0 | 0,8 | bán áp | 30,0 | 16,0 | Tự do | Nhỏ | |||||||
54 | Rộc Đàng | Bình Thành | Tây Sơn | 0,100 | 0,100 | 6,0 | 250,0 | 250,0 | 0,6x0,8 | có áp | 0,0 | 8,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
55 | Hóc Thánh | Bình Tường | Tây Sơn | 0,070 | 0,070 | 5,0 | 210,0 | 210,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 12,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
56 | Hóc Rộng | Bình Tường | Tây Sơn | 0,050 | 0,050 | 42,2 | 45,5 | 9,0 | 130,0 | 130,0 | 0,3 | 0,0 | 0,0 | 3,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||
57 | Cây Sung | Bình Tường | Tây Sơn | 0,200 | 0,210 | 14,7 | 15,2 | 15,5 | 8,4 | 520,0 | 520,0 | 0,4 | có áp | 14,7 | 20,0 | Tự do | Nhỏ | |||||||
58 | Bàu Làng | Bình Tường | Tây Sơn | 0,150 | 0,160 | 6,0 | 170,0 | 1 | 6,0 | 200,0 | 370,0 | 0,2 | bán áp | 0,0 | 12,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||
59 | Bàu Sen | Bình Tường | Tây Sơn | 0,060 | 6,0 | 175,0 | 175,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | |||||||||||||||
60 | Đập Làng | Tây An | Tây Sơn | 0,240 | 0,240 | 8,0 | 150,0 | 150,0 | 0,4 | có áp | 0,0 | 14,0 | Tự do | Nhỏ | ||||||||||
61 | Bàu Năng | Bình Tân | Tây Sơn | 0,160 | 0,160 | 6,0 | 250,0 | 250,0 | 0,4 | bán áp | 0,0 | 2,5 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
62 | Thủy Dẻ | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,300 | 0,300 | 50,8 | 51,7 | 52,5 | 5,5 | 302,7 | 302,7 | 0,3 | có áp | 50,8 | 3,0 | van phẳng | Nhỏ | |||||||
63 | Đồng Đo | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,170 | 0,200 | 6,0 | 117,0 | 117,0 | 0,2 | bán áp | 0,0 | 30,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
64 | Hóc Bông | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,060 | 0,060 | 6,0 | 215,0 | 215,0 | 0,2 | bán áp | 0,0 | 7,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ | ||||||||||
65 | Ông Chánh | Vĩnh An | Tây Sơn | 0,070 | 0,070 | 6,0 | 0,0 | 0,2 | có áp | 0,0 | 8,0 | Tràn tự nhiên | Nhỏ |