Hồ chứa | Mực nước hiện tại | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Vĩnh Sơn A | 775,40 | 775 | 34 | 23,3 | 68,5 | 23 | 26 |
Vĩnh Sơn B | 822,43 | 826 | 97 | 43,9 | 45,3 | 30 | 0 |
Trà Xom 1 | 665,58 | 666 | 39,5 | 32,8 | 83,0 | 7,5 | 4,5 |
Định Bình | 81,54 | 80,93 | 226,13 | 112,3 | 49,7 | 45 | 108 |
Núi Một | 40,27 | 45,2 | 110 | 57,9 | 52,6 | 3,5 | 0 |
Thuận Ninh | 65,26 | 67 | 35,36 | 23,4 | 66,2 | 3,9 | 0 |
Hội Sơn | 64,42 | - | 44,50 | 26,6 | 59,8 | 3,9 | 0 |
Vạn Hội | 39,58 | - | 14,505 | 8,6 | 59,3 | 2,2 | 0 |
Văn Phong | 22,13 | - | - | 0,93 | - | 62,2 | 0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn