Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 81,87 | 226,30 | 115,44 | 51,01 | 33 | 31,6 |
Núi Một | 34,54 | 110,00 | 23,61 | 21,46 | 0,34 | 4,7 |
Hội Sơn | 64,66 | 44,50 | 27,47 | 61,73 | 0,0 | 3,0 |
Thuận Ninh | 63,61 | 35,36 | 17,50 | 49,49 | 0,22 | 1,7 |
Vạn Hội | 38,29 | 14,51 | 7,21 | 49,68 | 0,22 | 0,2 |
Văn Phong | 24,84 | - | - | - | - | 39,2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn