Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 86,47 | 226,3 | 161,11 | 71,19 | 9,0 | 11,5 |
Núi Một | 42,27 | 110,0 | 73,71 | 67,01 | 0,28 | 2,8 |
Hội Sơn | 67,12 | 44,5 | 38,51 | 86,54 | 1,0 | 2,0 |
Thuận Ninh | 66,98 | 35,36 | 30,69 | 86,79 | 0,0 | 1,1 |
Vạn Hội | 39,87 | 14,51 | 8,94 | 61,61 | 0,0 | 0,3 |
Văn Phong | 24,74 | - | - | - | - | 15,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn