Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,82 | 226,3 | 225,07 | 99,5 | 31,0 | 31,1 |
Núi Một | 43,86 | 110 | 87,71 | 79,7 | 6,0 | 4,0 |
Hội Sơn | 68,19 | 44,5 | 42,96 | 96,5 | 0,9 | 0 |
Thuận Ninh | 67,94 | 35,36 | 35,08 | 99,2 | 1,2 | 2,2 |
Vạn Hội | 41,24 | 14,51 | 10,60 | 73,1 | 0,3 | 0,3 |
Văn Phong | 24,81 | - | - | - | - | 35,7 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn