Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 86,67 | 226,13 | 163,36 | 72,24 | 23,10 | 23,10 |
Núi Một | 40,57 | 110,0 | 60,24 | 54,76 | 1,75 | 7 |
Hội Sơn | 67,99 | 44,5 | 42,20 | 94,83 | 1,57 | 2,5 |
Thuận Ninh | 67,07 | 35,36 | 31,08 | 87,89 | 0,7 | 0,7 |
Vạn Hội | 42,14 | 14,505 | 11,85 | 81,69 | 0 | 0,3 |
Văn Phong | 24,84 | - | - | - | - | 57,40 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn