Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,15 | 226,3 | 168,94 | 74,7 | 6,1 | 4,7 |
Núi Một | 42,06 | 110,0 | 71,88 | 65,3 | 0,1 | 0,5 |
Hội Sơn | 65,72 | 44,5 | 32,35 | 72,7 | 0,0 | 3,5 |
Thuận Ninh | 66,56 | 35,36 | 28,74 | 81,3 | 0,0 | 0,21 |
Vạn Hội | 39,46 | 14,51 | 8,46 | 58,3 | 0,0 | 0,4 |
Văn Phong | 24,51 | - | - | - | - | 12,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn