Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN đón lũ thấp nhất (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Trà Xom 1 | 667,23 | 666 | 667 | 35,80 | 29,16 | 81,4 | 10,5 | 10,5 |
Định Bình | 87,41 | 82 | 85 | 226,13 | 171,78 | 75,9 | 121 | 120 |
Núi Một | 43,18 | 44,5 | 45,2 | 110,00 | 81,61 | 74,1 | 7,5 | 15,7 |
Thuận Ninh | 65,63 | 65,5 | 67 | 35,36 | 24,77 | 70 | 5 | 0 |
Hội Sơn | 68,51 | - | - | 44,16 | 43,56 | 98,6 | 6,2 | 0,2 |
Vạn Hội | 39,37 | - | - | 14,51 | 8,35 | 57,4 | 1,4 | 0 |
Văn Phong | 24,99 | - | - | - | - | - | 160 | 160 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn