Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Trà Xom 1 | 655,91 | 665 | 39,5 | 12,42 | 31,4 | 0,76 | 1,5 |
Định Bình | 74,22 | 75,0 | 226,13 | 57,10 | 25,3 | 32,0 | 35,7 |
Núi Một | 34,46 | 44,5 | 110,0 | 23,31 | 21,2 | 1,85 | 0,0 |
Thuận Ninh | 62,72 | 65,0 | 35,36 | 14,88 | 42,1 | 0,56 | 0,0 |
Văn Phong | 24,89 | - | - | - | - | 40,0 | 40,0 |
Trạm | An Hòa | Bồng Sơn | Vĩnh Sơn | Bình Nghi | Thạnh Hòa | Vân Canh | Diêu Trì |
H (m) | 19,51 | 1,52 | 68,77 | 13,52 | 4,9 | 40,31 | 1,18 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn