Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 66,71 | 68,5 | 226,13 | 22,49 | 9,9 | 21,9 | 21,9 |
Núi Một | 33,2 | 42,7 | 110,0 | 18,28 | 16,6 | 0,5 | 0,5 |
Hội Sơn | 63,4 | 63,0 | 35,36 | 23,05 | 65,2 | 0,2 | 4 |
Thuận Ninh | 62,58 | 44,5 | 14,46 | 32,5 | 0,1 | 0,5 | |
Vạn Hội | 27,5 | 14,505 | 0,28 | 1,9 | 0,0 | 0 | |
Văn Phong | 24,76 | - | - | - | - | 38,1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn