Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 75,29 | 226,30 | 63,33 | 27,9 | 8,0 | 26,6 |
Núi Một | 30,57 | 110,00 | 9,75 | 8,8 | 0,0 | 3,7 |
Hội Sơn | 62,93 | 44,50 | 21,54 | 48,4 | 0,0 | 3,0 |
Thuận Ninh | 61,70 | 35,36 | 12,06 | 34,1 | 0,1 | 1,7 |
Vạn Hội | 36,64 | 14,51 | 5,43 | 37,4 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,83 | - | - | - | - | 30,1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn