Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,65 | 226,13 | 222,6 | 98,44 | 79 | 41 |
Núi Một | 43,6 | 110,00 | 85,34 | 77,58 | 9,75 | 9,36 |
Hội Sơn | 68,5 | 44,50 | 44,12 | 99,15 | 0 | 0 |
Thuận Ninh | 66,6 | 35,36 | 28,94 | 81,84 | 1,48 | 0,42 |
Vạn Hội | 42,22 | 14,51 | 11,97 | 82,49 | 0,97 | 0,5 |
Văn Phong | 24,93 | - | - | - | 56,13 | 56,13 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn