Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 86,11 | 226,3 | 157,03 | 69,4 | 6,0 | 0,7 |
Núi Một | 41,18 | 110,0 | 64,91 | 59,0 | 3,6 | 0 |
Hội Sơn | 64,87 | 44,5 | 28,26 | 63,5 | 1,3 | 0 |
Thuận Ninh | 66,52 | 35,36 | 28,58 | 80,8 | 1,1 | 0,9 |
Vạn Hội | 38,86 | 14,51 | 7,794 | 53,7 | 0,0 | 0,3 |
Văn Phong | 24,74 | - | - | - | - | 7,9 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn