Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 85,30 | 226,13 | 147,9 | 65,4 | 21,59 | 26,8 |
Núi Một | 39,40 | 110,0 | 51,4 | 46,7 | 0,99 | 7,0 |
Hội Sơn | 67,41 | 44,5 | 39,7 | 89,2 | 1,0 | 1,0 |
Thuận Ninh | 66,74 | 35,36 | 29,5 | 83,4 | 2,66 | 0,01 |
Vạn Hội | 42,26 | 14,505 | 12,0 | 82,7 | 1,29 | 0,5 |
Văn Phong | 24,89 | - | - | - | - | 49,24 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn