Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,64 | 226,13 | 222,45 | 98,4 | 123 | 81 |
Núi Một | 43,53 | 110,00 | 84,75 | 77,0 | 13 | 13 |
Hội Sơn | 68,49 | 44,50 | 44,09 | 99,1 | 6 | 6 |
Thuận Ninh | 66,29 | 35,36 | 27,53 | 77,9 | 4,2 | 0 |
Vạn Hội | 41,58 | 14,51 | 11,01 | 75,9 | 4,4 | 0,6 |
Văn Phong | 24,86 | - | - | - | 126 | 126 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn