Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,70 | 226,13 | 174,95 | 77,37 | 48,95 | 0,9 |
Núi Một | 39,50 | 110,0 | 52,21 | 47,46 | 5,29 | 7 |
Hội Sơn | 67,44 | 44,5 | 39,87 | 89,60 | 0 | 2 |
Thuận Ninh | 66,76 | 35,36 | 29,66 | 83,88 | 0,51 | 0,51 |
Vạn Hội | 42,57 | 14,505 | 12,46 | 85,90 | 1,08 | 0,5 |
Văn Phong | 24,91 | - | - | - | - | 33,94 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn