TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 28,05 | 27,17 | -0,88 | 34,394 |
2 | Núi Một | 110,00 | 2,14 | 2,06 | -0,08 | 23,128 |
3 | Hội Sơn | 45,62 | 5,39 | 2,95 | -2,44 | 4,779 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 4,12 | 3,10 | -1,02 | 13,707 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 0,93 | 0,93 | 0,00 | 2,511 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,30 | 1,07 | -0,23 | 1,625 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 0,76 | 0,57 | -0,19 | 1,181 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,35 | 0,35 | 0,00 | 0,473 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,25 | 0,25 | 0,00 | 0,398 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 0,28 | 0,28 | -0,01 | 1,681 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,40 | 0,36 | -0,04 | 0,443 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,35 | 0,30 | -0,06 | 0,680 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,31 | 0,30 | -0,01 | 0,496 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,304 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,06 | 0,04 | -0,02 | 0,435 |
Tổng cộng | 458,9 | 45,2 | 40,19 | 4,96 | 86,24 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 10% | 8,8% | 18,8% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 46,6% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 0,56 | 0,61 | 0,05 | 1,73 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 0,99 | 0,98 | -0,01 | 2,91 |
3 | Hoài Ân | 27,13 | 1,76 | 1,72 | -0,04 | 3,05 |
4 | Phù Mỹ | 46,79 | 2,33 | 2,23 | -0,10 | 2,94 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 1,71 | 1,60 | -0,11 | 1,31 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,20 | 0,19 | -0,01 | 0,22 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 0,43 | 0,41 | -0,02 | 1,67 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,04 | 0,03 | -0,01 | 0,21 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 0,06 |
Tổng cộng | 130,47 | 8,06 | 7,81 | -0,26 | 14,10 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 6,0% | 10,8% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 55,4% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,42 | 53,22 | 48,00 | -5,22 | 100,33 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 47,8% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,29 | 25,17 | 20,83 | -4,34 | 65,94 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 31,6% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn