TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 27,17 | 28,05 | 0,88 | 122,449 |
2 | Núi Một | 110,00 | 1,45 | 2,14 | 0,69 | 43,858 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 5,41 | 5,39 | -0,03 | 16,405 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 5,24 | 4,12 | -1,12 | 18,502 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 0,91 | 0,93 | 0,02 | 9,263 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,28 | 1,30 | 0,02 | 2,415 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 0,88 | 0,76 | -0,12 | 2,286 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 0,35 | 0,35 | 0,00 | 0,736 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,31 | 0,25 | -0,06 | 0,799 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 0,27 | 0,28 | 0,01 | 1,749 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,45 | 0,40 | -0,05 | 1,534 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,35 | 0,35 | 0,00 | 1,081 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,31 | 0,31 | 0,00 | 0,569 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,963 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,23 | 0,06 | -0,17 | 0,590 |
Tổng cộng | 457,8 | 45,1 | 45,15 | 0,08 | 223,20 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 10% | 9,9% | 48,8% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 20,2% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 0,60 | 0,56 | -0,04 | 1,93 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 1,04 | 0,99 | -0,05 | 7,51 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 1,77 | 1,76 | -0,01 | 13,02 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 2,43 | 2,33 | -0,10 | 8,76 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 1,81 | 1,71 | -0,10 | 4,39 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 0,21 | 0,20 | -0,01 | 0,48 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 0,43 | 0,43 | 0,00 | 1,32 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,05 | 0,04 | -0,01 | 0,21 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 0,15 |
Tổng cộng | 127,23 | 8,38 | 8,06 | -0,32 | 37,75 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 6,3% | 29,7% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 21,4% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 53,45 | 53,22 | -0,24 | 260,95 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 20,4% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 26,28 | 25,17 | -1,12 | 138,50 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 18,2% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn