TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 73,02 | 65,65 | -7,37 | 32,955 |
2 | Núi Một | 110,00 | 8,56 | 8,51 | -0,05 | 13,839 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 4,77 | 4,17 | -0,60 | 9,490 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 9,40 | 8,84 | -0,55 | 10,272 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 1,84 | 1,10 | -0,74 | 1,950 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,44 | 1,41 | -0,03 | 1,765 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 0,71 | 0,66 | -0,05 | 0,938 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,69 | 0,68 | -0,01 | 0,347 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 0,316 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,57 | 1,61 | 0,03 | 0,343 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,77 | 0,74 | -0,03 | 0,607 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,40 | 0,40 | 0,00 | 0,366 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,21 | 0,21 | 0,00 | 0,318 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,12 | 0,10 | -0,02 | 0,478 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,34 | 0,34 | 0,00 | 0,448 |
Tổng cộng | 459,06 | 103,92 | 94,50 | 9,42 | 74,43 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 23% | 20,6% | 16,2% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 127,0% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 0,65 | 0,60 | -0,05 | 0,32 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 3,11 | 2,93 | -0,18 | 1,21 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 1,54 | 1,47 | -0,07 | 2,44 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 4,51 | 4,23 | -0,28 | 3,05 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 4,98 | 4,61 | -0,37 | 1,60 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,19 | 0,18 | -0,01 | 0,23 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 0,56 | 0,55 | -0,01 | 0,49 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,06 | 0,05 | -0,01 | 0,07 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,47 | 0,37 | -0,10 | 0,05 |
Tổng cộng | 130,80 | 16,06 | 14,98 | -1,08 | 9,44 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 11,5% | 7,2% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 158,6% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 119,98 | 109,48 | -10,50 | 83,88 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 130,5% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 46,96 | 43,83 | -3,13 | 50,92 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 86,1% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn