TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 82,94 | 81,50 | -1,44 | 61,07 |
2 | Núi Một | 110,00 | 15,07 | 12,67 | -2,40 | 28,20 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 5,55 | 4,87 | -0,68 | 13,64 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 11,08 | 10,50 | -0,59 | 15,28 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 3,93 | 3,36 | -0,58 | 2,95 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,62 | 1,54 | -0,08 | 2,29 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 1,17 | 1,06 | -0,11 | 1,40 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,78 | 0,75 | -0,03 | 0,35 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 0,29 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,58 | 1,55 | -0,04 | 0,36 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,99 | 0,88 | -0,11 | 1,04 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,43 | 0,41 | -0,01 | 0,49 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,24 | 0,23 | -0,01 | 0,40 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,31 | 0,26 | -0,05 | 0,52 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,31 | 0,31 | 0,00 | 0,46 |
Tổng cộng | 459,06 | 126,09 | 119,98 | 6,11 | 128,71 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 27% | 26,1% | 28,0% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 93,2% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 0,96 | 0,63 | -0,33 | 0,42 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 3,41 | 3,18 | -0,23 | 1,53 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 3,66 | 2,88 | -0,78 | 4,23 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 4,90 | 4,59 | -0,31 | 3,90 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 5,73 | 5,37 | -0,36 | 2,70 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,33 | 0,22 | -0,11 | 0,26 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 0,85 | 0,54 | -0,32 | 0,54 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,05 | 0,02 | -0,02 | 0,08 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,56 | 0,50 | -0,06 | 0,05 |
Tổng cộng | 130,80 | 20,45 | 17,93 | -2,52 | 13,71 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 13,7% | 10,5% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 130,8% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 146,54 | 137,91 | -8,63 | 142,42 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 96,8% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 63,60 | 56,41 | -7,19 | 81,35 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 69,3% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn