TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 87,06 | 82,94 | -4,12 | 76,949 |
2 | Núi Một | 110,00 | 17,81 | 15,07 | -2,75 | 32,155 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 6,89 | 5,55 | -1,34 | 14,900 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 12,26 | 11,08 | -1,18 | 16,107 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 4,50 | 3,93 | -0,57 | 3,425 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,75 | 1,62 | -0,13 | 2,450 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 1,33 | 1,17 | -0,15 | 1,553 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,83 | 0,78 | -0,05 | 0,368 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,08 | 0,09 | 0,01 | 0,297 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,62 | 1,58 | -0,04 | 0,513 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 1,11 | 0,99 | -0,12 | 1,186 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,50 | 0,43 | -0,08 | 0,573 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,26 | 0,24 | -0,02 | 0,424 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,37 | 0,31 | -0,07 | 0,576 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,29 | 0,31 | 0,02 | 0,455 |
Tổng cộng | 459,06 | 136,66 | 126,09 | 10,57 | 151,93 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 30% | 27,5% | 33,1% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 83,0% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 0,99 | 0,96 | -0,03 | 0,60 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 3,51 | 3,41 | -0,10 | 2,13 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 5,22 | 3,66 | -1,56 | 5,54 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 5,01 | 4,90 | -0,11 | 4,73 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 5,92 | 5,73 | -0,20 | 3,41 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,38 | 0,33 | -0,05 | 0,34 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 1,03 | 0,85 | -0,17 | 0,78 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,06 | 0,05 | -0,01 | 0,10 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,61 | 0,56 | -0,05 | 0,12 |
Tổng cộng | 130,80 | 22,73 | 20,45 | -2,28 | 17,73 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 15,6% | 13,6% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 115,3% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 159,39 | 146,54 | -12,85 | 169,67 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 86,4% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 72,33 | 63,60 | -8,73 | 92,72 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 68,6% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn