TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 92,77 | 87,06 | -5,71 | 97,07 |
2 | Núi Một | 110,00 | 20,43 | 17,81 | -2,62 | 38,92 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 7,30 | 6,89 | -0,41 | 18,84 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 13,54 | 12,26 | -1,28 | 19,14 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 5,26 | 4,50 | -0,76 | 4,78 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 1,76 | 1,75 | -0,01 | 2,74 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 1,49 | 1,33 | -0,17 | 1,83 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,91 | 0,83 | -0,08 | 0,44 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,08 | 0,08 | 0,01 | 0,32 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,77 | 1,62 | -0,14 | 0,84 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 1,24 | 1,11 | -0,13 | 1,39 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,57 | 0,50 | -0,07 | 0,80 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,27 | 0,26 | -0,02 | 0,49 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,45 | 0,37 | -0,07 | 0,63 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,27 | 0,29 | 0,02 | 0,46 |
Tổng cộng | 459,06 | 148,10 | 136,66 | 11,45 | 188,67 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 32% | 29,8% | 41,1% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 72,4% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 1,04 | 0,99 | -0,05 | 0,84 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 3,70 | 3,51 | -0,19 | 3,19 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 5,35 | 5,08 | -0,27 | 6,75 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 5,15 | 5,01 | -0,15 | 5,79 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 6,26 | 5,92 | -0,34 | 5,76 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,44 | 0,38 | -0,06 | 0,39 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 1,03 | 1,03 | 0,00 | 1,25 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,06 | 0,06 | 0,00 | 0,10 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,65 | 0,61 | -0,04 | 0,18 |
Tổng cộng | 130,80 | 23,68 | 22,59 | -1,10 | 24,24 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 17,3% | 18,5% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 93,2% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 171,79 | 159,25 | -12,54 | 212,91 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 74,8% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 79,02 | 72,18 | -6,83 | 115,84 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 62,3% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn