TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 101,09 | 92,77 | -8,32 | 105,84 |
2 | Nú iMột | 110,00 | 23,05 | 20,43 | -2,61 | 41,95 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 8,59 | 7,30 | -1,29 | 19,95 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 15,24 | 13,54 | -1,70 | 20,96 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 5,77 | 5,26 | -0,51 | 5,81 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 2,05 | 1,76 | -0,29 | 2,82 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 1,63 | 1,49 | -0,14 | 1,95 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 1,00 | 0,91 | -0,09 | 0,47 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,13 | 0,08 | -0,06 | 0,33 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,89 | 1,77 | -0,13 | 1,04 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 1,35 | 1,24 | -0,11 | 1,49 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,64 | 0,57 | -0,07 | 0,87 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,29 | 0,27 | -0,01 | 0,51 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,51 | 0,45 | -0,06 | 0,65 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,27 | 0,27 | 0,00 | 0,47 |
Tổng cộng | 459,06 | 163,49 | 148,10 | 15,38 | 205,11 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 36% | 32,3% | 44,7% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 72,2% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 1,37 | 1,04 | -0,33 | 0,92 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 4,42 | 3,70 | -0,72 | 3,67 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 6,27 | 5,35 | -0,92 | 7,41 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 6,30 | 5,15 | -1,15 | 6,39 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 7,84 | 6,26 | -1,58 | 6,37 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,50 | 0,44 | -0,06 | 0,46 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 1,26 | 1,02 | -0,23 | 1,49 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,09 | 0,06 | -0,03 | 0,12 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,73 | 0,65 | -0,08 | 0,22 |
Tổng cộng | 130,80 | 28,78 | 23,68 | -5,09 | 27,04 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 18,1% | 20,7% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 87,6% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 192,26 | 171,78 | -20,48 | 232,15 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 74,0% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 91,17 | 79,01 | -12,16 | 126,31 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 62,6% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn