TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 127,07 | 119,65 | -7,42 | 115,445 |
2 | Núi Một | 110,00 | 50,50 | 47,57 | -2,93 | 41,462 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 23,12 | 21,88 | -1,24 | 15,635 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 24,37 | 23,39 | -0,98 | 18,117 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 7,16 | 6,75 | -0,41 | 8,985 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 3,12 | 3,03 | -0,10 | 2,365 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 2,31 | 2,19 | -0,12 | 2,114 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 0,58 | 0,55 | -0,03 | 0,726 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,57 | 0,47 | -0,10 | 0,717 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 1,37 | 1,23 | -0,14 | 1,873 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 1,78 | 1,69 | -0,09 | 1,455 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 1,10 | 1,06 | -0,04 | 1,005 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,57 | 0,55 | -0,01 | 0,550 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,72 | 0,70 | -0,02 | 0,927 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,48 | 0,48 | 0,00 | 0,625 |
Tổng cộng | 457,84 | 244,81 | 231,20 | 13,61 | 212,00 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 53% | 50,5% | 46,3% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 109,1% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 1,12 | 0,97 | -0,15 | 1,65 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 4,38 | 4,01 | -0,37 | 6,20 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 8,39 | 7,57 | -0,82 | 11,20 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 11,04 | 10,19 | -0,85 | 6,90 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 8,35 | 7,62 | -0,73 | 3,68 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 0,54 | 0,53 | -0,01 | 0,34 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 1,87 | 1,75 | -0,12 | 1,18 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,15 | 0,13 | -0,02 | 0,19 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 0,27 | 0,25 | -0,03 | 0,11 |
Tổng cộng | 127,23 | 36,12 | 33,02 | -3,09 | 31,44 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 26,0% | 24,7% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 105,0% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 280,93 | 264,22 | -16,71 | 243,44 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 108,5% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 153,86 | 144,57 | -9,29 | 128,00 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 112,9% |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn