TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 164,83 | 137,10 | -27,74 | 155,413 |
2 | Núi Một | 110,00 | 72,71 | 34,50 | -38,21 | 64,208 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 37,15 | 14,43 | -22,72 | 28,000 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 30,03 | 22,17 | -7,85 | 28,261 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 8,68 | 7,68 | -1,01 | 7,837 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 3,76 | 2,98 | -0,78 | 3,525 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,59 | 2,79 | -0,80 | 3,169 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 0,95 | 1,51 | 0,56 | 0,698 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 2,89 | 1,33 | -1,56 | 1,680 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,51 | 2,16 | -0,35 | 1,965 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,49 | 2,05 | -0,44 | 2,278 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 1,79 | 1,16 | -0,63 | 1,498 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,63 | 0,39 | -0,24 | 0,517 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,00 | 0,78 | -0,23 | 0,898 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,21 | 0,06 | -0,15 | 0,252 |
Tổng cộng | 459,06 | 333,21 | 231,08 | 102,13 | 300,20 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 73% | 50,3% | 65,4% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 77,0% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 1,38 | 1,33 | -0,05 | 1,46 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 7,65 | 7,53 | -0,12 | 8,02 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 8,81 | 7,65 | -1,16 | 15,72 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 15,42 | 15,29 | -0,13 | 17,26 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 12,02 | 11,81 | -0,21 | 10,32 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 0,78 | 0,76 | -0,02 | 0,75 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 1,87 | 1,84 | -0,03 | 2,07 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,10 | 0,10 | 0,00 | 0,28 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 0,58 | 0,57 | -0,01 | 0,44 |
Tổng cộng | 130,80 | 48,61 | 46,87 | -1,74 | 56,32 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 35,8% | 43,1% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 83,2% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 381,81 | 277,95 | -103,86 | 356,52 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 78,0% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 216,98 | 140,86 | -76,12 | 201,10 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 70,0% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn