TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 204,73 | 198,59 | -6,14 | 223,203 |
2 | Núi Một | 110,00 | 53,92 | 51,84 | -2,08 | 87,535 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 27,85 | 26,95 | -0,90 | 43,075 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 30,56 | 29,94 | -0,62 | 34,730 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,80 | 10,71 | -0,09 | 10,567 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,60 | 4,41 | -0,19 | 4,939 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,76 | 3,69 | -0,08 | 3,891 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,78 | 2,67 | -0,10 | 1,591 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,42 | 3,28 | -0,14 | 3,627 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 3,04 | 2,97 | -0,08 | 3,125 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,84 | 2,72 | -0,13 | 3,004 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,17 | 2,00 | -0,17 | 2,214 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,74 | 0,71 | -0,03 | 0,721 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 0,00 | 1,047 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,59 | 0,54 | -0,05 | 0,587 |
Tổng cộng | 459,06 | 352,83 | 342,05 | 10,79 | 423,86 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 77% | 74,5% | 92,3% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 80,7% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 2,94 | 2,88 | -0,07 | 2,77 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 16,08 | 15,64 | -0,44 | 18,49 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,24 | 19,20 | -0,04 | 25,42 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,60 | 32,38 | -0,22 | 42,45 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 20,22 | 19,67 | -0,55 | 20,44 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,44 | 2,32 | -0,12 | 2,44 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 5,13 | 4,99 | -0,14 | 6,96 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,38 | -0,08 | 0,59 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,28 | 1,14 | -0,14 | 1,16 |
Tổng cộng | 130,80 | 100,39 | 98,58 | -1,80 | 120,72 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 75,4% | 92,3% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 81,7% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 453,22 | 440,63 | -12,59 | 544,58 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 80,9% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 248,49 | 242,05 | -6,45 | 321,37 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 75,3% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn