Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 86,54 | 226,3 | 161,89 | 71,5 | 11 | 3,9 |
Núi Một | 42,16 | 110,0 | 72,75 | 66,1 | 0,5 | 0 |
Hội Sơn | 66,90 | 44,5 | 37,58 | 84,4 | 0 | 2,1 |
Thuận Ninh | 66,86 | 35,36 | 30,14 | 85,2 | 0 | 0,01 |
Vạn Hội | 39,73 | 14,51 | 8,78 | 60,5 | 0,02 | 0,3 |
Văn Phong | 24,34 | - | - | - | - | 16,0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn