Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 84,25 | 226,3 | 137,57 | 60,8 | 7,0 | 16,7 |
Núi Một | 39,79 | 110,0 | 54,36 | 49,4 | 1,0 | 7,0 |
Hội Sơn | 63,91 | 44,5 | 24,71 | 55,5 | 0 | 3,5 |
Thuận Ninh | 65,94 | 35,36 | 25,95 | 73,4 | 0,2 | 3,1 |
Vạn Hội | 38,36 | 14,51 | 7,28 | 50,2 | 0,1 | 0,3 |
Văn Phong | 24,78 | - | - | - | - | 18,0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn