Hồ chứa | MN dâng bình thường (m) | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Định Bình | 91,93 | 91,84 | 226,30 | 225,29 | 99,6 | 33,00 | 44,40 |
Núi Một | 46,20 | 46,09 | 110,00 | 109,32 | 99,4 | 3,09 | 3,80 |
Hội Sơn | 68,60 | 68,93 | 44,50 | 45,74 | 102,8 | 2,50 | 2,50 |
Thuận Ninh | 68,00 | 68,38 | 35,36 | 37,43 | 105,9 | 0,54 | 1,17 |
Vạn Hội | 44,00 | 44,00 | 14,505 | 14,50 | 100,0 | 0,40 | 0,40 |
Đập Văn Phong | - | 24,98 | - | - | - | 41,36 | 46,82 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn