Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,64 | 226,30 | 222,455 | 98,3 | 35,00 | 46,0 |
Núi Một | 41,13 | 110,00 | 64,523 | 58,6 | 7,26 | 0,0 |
Hội Sơn | 66,35 | 44,50 | 35,238 | 79,1 | 0,50 | 0,0 |
Thuận Ninh | 66,74 | 35,36 | 29,579 | 83,6 | 2,08 | 0,0 |
Vạn Hội | 40,78 | 14,51 | 10,040 | 69,1 | 0,91 | 0,3 |
Văn Phong | 24,90 | - | - | - | - | 40,4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn