Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 73,78 | 226,3 | 54,86 | 24,2 | 4,0 | 20,1 |
Núi Một | 34,79 | 110,0 | 24,64 | 22,4 | 0,0 | 7,5 |
Hội Sơn | 59,41 | 44,5 | 12,17 | 27,3 | 0,0 | 3,0 |
Thuận Ninh | 62,47 | 35,36 | 14,12 | 39,9 | 0,7 | 3,6 |
Vạn Hội | 33,30 | 14,51 | 2,66 | 18,3 | 0,0 | 0,4 |
Văn Phong | 24,75 | 6,13 | 5,48 | 89,4 | 14,78 | 14,78 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn