Báo cáo nhanh số 268 ngày 01/10/2019
- Thứ ba - 01/10/2019 16:31
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Khu vực tỉnh Bình Định mây thay đổi, đêm không mưa, ngày nắng.
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 01/10:
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 01/10:
Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 69,18 | 226,30 | 31,39 | 13,9 | 6,5 | 4,2 |
Núi Một | 25,87 | 110,00 | 2,09 | 1,9 | 0,0 | 0 |
Hội Sơn | 53,60 | 44,50 | 3,10 | 7,0 | 0,2 | 0 |
Thuận Ninh | 55,61 | 35,36 | 2,84 | 8,0 | 0,2 | 0 |
Vạn Hội | 30,50 | 14,505 | 1,03 | 7,1 | 0,0 | 0 |
Suối Tre | 75,31 | 4,939 | 1,05 | 21,3 | 0,0 | 0,2 |
Quang Hiển | 47,28 | 3,85 | 0,26 | 6,8 | 0,0 | 0 |
Hà Nhe | 56,62 | 3,76 | 0,35 | 9,3 | 0,0 | 0 |
Cẩn Hậu | 177,80 | 3,69 | 0,27 | 7,3 | 0,0 | 0 |
Hòn Lập | 53,42 | 3,13 | 0,35 | 11,2 | 0,1 | 0 |
Long Mỹ | 19,67 | 3,00 | 0,54 | 18,0 | 0,1 | 0 |
Ông Lành | 24,32 | 2,21 | 0,30 | 13,6 | 0,0 | 0 |
Suối Đuốc | 47,40 | 1,072 | 0,35 | 32,6 | 0,1 | 0 |
Trong Thượng | 88,47 | 1,04 | 0,60 | 57,7 | 0,0 | 0 |
Tà Niêng | 70,86 | 0,654 | 0,07 | 10,7 | 0,0 | 0 |
Văn Phong | 24,61 | 6,13 | 5,21 | 85,0 | 2,4 | 0 |