Báo cáo nhanh số 230 ngày 14/10/2019
- Thứ hai - 14/10/2019 16:37
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tình hình thời tiết
Do ảnh hưởng của không khí lạnh kết hợp với nhiễu động trong đới gió Đông trên cao nên ở khu vực Bình Định đã có mưa, có nơi mưa vừa, mưa to và dông. Dự báo, từ nay đến ngày 16/10, có mưa vừa đến mưa to, có nơi mưa rất to và dông, lượng mưa phổ biến từ 30 - 70mm/24h, có nơi trên 100mm/24h.
Lượng mưa từ 19 giờ ngày 13/10 đến 16 giờ ngày 14/10 bình quân 23mm, lớn nhất 73mm ở xã Cát Thành. Một số trạm có mưa lớn như: Xã Cát Tài 66mm, hồ Mỹ Thuận 64mm, hồ Hóc Sim 48mm, hồ Kim Sơn 39mm, xã Cát Tân 39mm.
Tình hình hồ chứa
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 14/10:
Do ảnh hưởng của không khí lạnh kết hợp với nhiễu động trong đới gió Đông trên cao nên ở khu vực Bình Định đã có mưa, có nơi mưa vừa, mưa to và dông. Dự báo, từ nay đến ngày 16/10, có mưa vừa đến mưa to, có nơi mưa rất to và dông, lượng mưa phổ biến từ 30 - 70mm/24h, có nơi trên 100mm/24h.
Lượng mưa từ 19 giờ ngày 13/10 đến 16 giờ ngày 14/10 bình quân 23mm, lớn nhất 73mm ở xã Cát Thành. Một số trạm có mưa lớn như: Xã Cát Tài 66mm, hồ Mỹ Thuận 64mm, hồ Hóc Sim 48mm, hồ Kim Sơn 39mm, xã Cát Tân 39mm.
Tình hình hồ chứa
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 14/10:
Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 70,32 | 226,30 | 36,04 | 15,9 | 12,0 | 0,9 |
Núi Một | 26,66 | 110,00 | 2,92 | 2,7 | 0,3 | 0 |
Hội Sơn | 52,92 | 44,50 | 2,18 | 4,9 | 0,0 | 0 |
Thuận Ninh | 55,97 | 35,36 | 3,08 | 8,7 | 0,1 | 0 |
Vạn Hội | 30,50 | 14,51 | 1,03 | 7,1 | 0,0 | 0 |
Suối Tre | 75,31 | 4,94 | 1,05 | 21,3 | 0,0 | 0 |
Quang Hiển | 46,81 | 3,85 | 0,22 | 5,7 | 0,0 | 0 |
Hà Nhe | 56,64 | 3,76 | 0,35 | 9,3 | 0,0 | 0 |
Cẩn Hậu | 177,91 | 3,69 | 0,28 | 7,6 | 0,2 | 0 |
Hòn Lập | 53,82 | 3,40 | 0,41 | 12,1 | 0,1 | 0 |
Long Mỹ | 19,75 | 3,00 | 0,56 | 18,7 | 0,0 | 0 |
Ông Lành | 24,35 | 2,21 | 0,30 | 13,6 | 0,0 | 0 |
Suối Đuốc | 47,84 | 1,07 | 0,39 | 36,4 | 0,0 | 0 |
Trong Thượng | 88,51 | 1,04 | 0,60 | 57,7 | 0,0 | 0 |
Tà Niêng | 73,26 | 0,65 | 0,17 | 26,2 | 0,0 | 0 |
Văn Phong | 23,97 | 6,13 | 3,57 | 58,2 | 4,0 | 13,6 |