Báo cáo nhanh số 156 ngày 23/7/2020
- Thứ năm - 23/07/2020 17:18
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tình hình thời tiết
Khu vực Bình Định mây thay đổi, ngày nắng nóng, chiều tối có mưa dông vài nơi. Tổng lượng mưa đo được từ 19 giờ ngày 22/7 đến 16 giờ ngày 23/7 tại các trạm có lượng mưa lớn: Đập dâng Thò Đo (Tây Sơn) 82mm, Xã Bok-Tới (Hoài Ân) 40mm, hồ Hội Sơn (Phù Cát) 39mm, Đập dâng Văn Phong (Tây Sơn) 64mm, Xã Canh Liên (Vân Canh) 31mm.
Tình hình hồ chứa
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 18/7/2020:
Khu vực Bình Định mây thay đổi, ngày nắng nóng, chiều tối có mưa dông vài nơi. Tổng lượng mưa đo được từ 19 giờ ngày 22/7 đến 16 giờ ngày 23/7 tại các trạm có lượng mưa lớn: Đập dâng Thò Đo (Tây Sơn) 82mm, Xã Bok-Tới (Hoài Ân) 40mm, hồ Hội Sơn (Phù Cát) 39mm, Đập dâng Văn Phong (Tây Sơn) 64mm, Xã Canh Liên (Vân Canh) 31mm.
Tình hình hồ chứa
Dung tích các hồ chứa nước lúc 07 giờ ngày 18/7/2020:
Hồ chứa | MN dâng bình thường (m) | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | Tình trạng (so với ngày hôm qua) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Định Bình | 91.93 | 77.10 | 226,3 | 76,73 | 33,9 | 14,0 | 20,1 | Giảm |
Núi Một | 46.20 | 30.62 | 110,0 | 9,87 | 9,0 | 0,0 | 3,6 | Giảm |
Hội Sơn | 68.60 | 54.80 | 44,50 | 4,74 | 10,6 | 0,04 | 2,0 | Giảm |
Thuận Ninh | 68.00 | 60.83 | 35,36 | 10,12 | 28,6 | 0,03 | 1,22 | Giảm |
Vạn Hội | 44.00 | 33.25 | 14,50 | 2,64 | 18,2 | 0,0 | 0,5 | Giảm |
Suối Tre | 83.50 | 76.60 | 4,9 | 1,48 | 30,2 | 0,04 | 0,18 | Giảm |
Quang Hiển | 60.40 | 51.9 | 3,85 | 0,87 | 22,6 | 0,02 | 0,25 | Giảm |
Hà Nhe | 68.90 | 59.05 | 3,76 | 0,70 | 18,6 | 0,0 | 0,08 | Giảm |
Cẩn Hậu | 191.3 | 174.65 | 3,69 | 0,09 | 2,5 | 0,0 | 0,0 | Không đổi |
Hòn Lập | 62.00 | 58.30 | 3,13 | 1,55 | 49,6 | 0,12 | 0,2 | Không đổi |
Long Mỹ | 30.00 | 21.27 | 3,00 | 0,81 | 27,0 | 0,04 | 0,12 | Giảm |
Ông Lành | 31.20 | 25.05 | 2,21 | 0,41 | 18,7 | 0,0 | 0,0 | Không đổi |
Suối Đuốc | 52.30 | 46.0 | 1,07 | 0,21 | 19,6 | 0,0 | 0,02 | Giảm |
Trong Thượng | 91.10 | 84.70 | 1,04 | 0,19 | 18,3 | 0,02 | 0,1 | Giảm |
Tà Niêng | 79.20 | 75.75 | 0,69 | 0,33 | 47,8 | 0,0 | 0,0 | Tăng |
Văn Phong | 25.00 | 24.85 | 6,13 | 5,74 | 93,6 | 28,4 | 28,4 | - |