Báo cáo nhanh số 140 ngày 26/12/2021
- Chủ nhật - 26/12/2021 16:40
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tình hình thời tiết
Do ảnh hưởng không khí lạnh, từ đêm qua đến chiều nay khu vực tỉnh Bình Định đã có mưa, có nơi mưa vừa đến mưa to với lượng mưa phổ biến từ 10 - 40mm, có nơi trên 50mm như: UBND xã Đắk-Mang (huyện Hoài Ân) 120mm, hồ Trong Thượng (huyện An Lão) 98mm, UBND xã An Nghĩa (huyện An Lão) 68mm, trạm Vĩnh Sơn (huyện Vĩnh Thạnh) 92mm, hồ Quang Hiển (huyện Vân Canh) 77mm, đập dâng Thò Đo (huyện Tây Sơn) 59mm.
Dự báo, từ chiều tối nay đến ngày mai, khu vực tỉnh Bình Định có mưa, mưa rào và có nơi có dông, cục bộ có mưa vừa, mưa to với lượng mưa ở phía bắc tỉnh từ 20 - 50mm, có nơi trên 70mm, ở phía nam tỉnh từ 10 - 30mm, có nơi trên 50mm.
Mực nước sông tại các trạm thủy văn dưới báo động 1.
Tình hình hồ chứa
Dung tích một số hồ chứa nước lớn lúc 07 giờ ngày 26/12 như sau:
Do ảnh hưởng không khí lạnh, từ đêm qua đến chiều nay khu vực tỉnh Bình Định đã có mưa, có nơi mưa vừa đến mưa to với lượng mưa phổ biến từ 10 - 40mm, có nơi trên 50mm như: UBND xã Đắk-Mang (huyện Hoài Ân) 120mm, hồ Trong Thượng (huyện An Lão) 98mm, UBND xã An Nghĩa (huyện An Lão) 68mm, trạm Vĩnh Sơn (huyện Vĩnh Thạnh) 92mm, hồ Quang Hiển (huyện Vân Canh) 77mm, đập dâng Thò Đo (huyện Tây Sơn) 59mm.
Dự báo, từ chiều tối nay đến ngày mai, khu vực tỉnh Bình Định có mưa, mưa rào và có nơi có dông, cục bộ có mưa vừa, mưa to với lượng mưa ở phía bắc tỉnh từ 20 - 50mm, có nơi trên 70mm, ở phía nam tỉnh từ 10 - 30mm, có nơi trên 50mm.
Mực nước sông tại các trạm thủy văn dưới báo động 1.
Tình hình hồ chứa
Dung tích một số hồ chứa nước lớn lúc 07 giờ ngày 26/12 như sau:
Hồ chứa | MN dâng bình thường (m) | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Định Bình | 91,93 | 92,16 | 226,30 | 228,87 | 101,1 | 102,0 | 25,3 |
Núi Một | 46,2 | 45,59 | 110,00 | 104,30 | 94,8 | 8,9 | 4,0 |
Hội Sơn | 68,6 | 68,70 | 44,50 | 44,88 | 100,8 | 4,3 | 0,0 |
Thuận Ninh | 68,0 | 67,27 | 35,36 | 32,01 | 90,5 | 2,3 | 0,3 |
Vạn Hội | 44,0 | 42,16 | 14,50 | 11,84 | 81,7 | 1,6 | 0,3 |
Đập Văn Phong | - | 25,05 | - | - | - | 197,5 | 185,8 |