Nguồn nước hồ chứa thủy lợi tuần 24 năm 2022 (07h00 ngày 16/6)
- Thứ năm - 16/06/2022 16:29
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Từ đầu năm đến nay lượng mưa trung bình đạt 414mm, bằng 106% TBNN (389mm); lượng mưa trong tháng 05/2022 đạt 107mm, bằng 81% TBNN (132mm); từ đầu tháng 06/2022 đến nay lượng mưa trung bình đạt 14mm.
Toàn tỉnh có 163 hồ chứa có dung tích từ 50 ngàn m3 trở lên, đến thời điểm báo cáo dung tích là 401/592 triệu m3 đạt 67,8% dung tích thiết kế bằng 152% cùng kỳ năm 2021, giảm so với ngày 09/6/2022 là 20,0 triệu m3, hiện có 16 hồ chứa đầy nước, 01 hồ cạn nước.
Nguồn nước các hồ chứa đến ngày 16/6/2022 còn lại như sau:
Công ty TNHH Khai thác CTTL quản lý 62 hồ, dung tích hiện có 372/550 triệu m3, đạt 67,7% dung tích thiết kế, giảm so với ngày 09/6/2022 là 19,6 triệu m3.
Trung tâm Giống nông nghiệp quản lý 02 hồ, dung tích hiện tại 0,33/0,33triệu m3, đạt 100% dung tích thiết kế.
Tổng số hồ do địa phương quản lý 99 hồ, dung tích hiện có 29/40 triệu m3, đạt 72,7% dung tích thiết kế, giảm so với ngày 09/6/2022 là 0,4 triệu m3.
Dung tích một số hồ chứa lớn: Hồ Định Bình 147,32/226,30 triệu m3, đạt 65,10% thiết kế, (Qđến28,00m3/s, Qxả 30,40m3/s); Núi Một 75,77/110,00 triệu m3, đạt 68,88% thiết kế, (Qđến3,00m3/s, Qxả7,00m3/s); Hội Sơn 36,68/44,50 triệu m3, đạt 82,43% thiết kế, (Qđến0,06m3/s, Qxả3,50m3/s); Thuận Ninh 20,30/35,36 triệu m3, đạt 57,41% thiết kế, (Qđến0,02m3/s, Qxả2,52m3/s); Vạn Hội 10,04/14,51 triệu m3, đạt 69,19% thiết kế, (Qđến0,03m3/s, Qxả0,60m3/s).
Phụ lục
Toàn tỉnh có 163 hồ chứa có dung tích từ 50 ngàn m3 trở lên, đến thời điểm báo cáo dung tích là 401/592 triệu m3 đạt 67,8% dung tích thiết kế bằng 152% cùng kỳ năm 2021, giảm so với ngày 09/6/2022 là 20,0 triệu m3, hiện có 16 hồ chứa đầy nước, 01 hồ cạn nước.
Nguồn nước các hồ chứa đến ngày 16/6/2022 còn lại như sau:
Công ty TNHH Khai thác CTTL quản lý 62 hồ, dung tích hiện có 372/550 triệu m3, đạt 67,7% dung tích thiết kế, giảm so với ngày 09/6/2022 là 19,6 triệu m3.
Trung tâm Giống nông nghiệp quản lý 02 hồ, dung tích hiện tại 0,33/0,33triệu m3, đạt 100% dung tích thiết kế.
Tổng số hồ do địa phương quản lý 99 hồ, dung tích hiện có 29/40 triệu m3, đạt 72,7% dung tích thiết kế, giảm so với ngày 09/6/2022 là 0,4 triệu m3.
Dung tích một số hồ chứa lớn: Hồ Định Bình 147,32/226,30 triệu m3, đạt 65,10% thiết kế, (Qđến28,00m3/s, Qxả 30,40m3/s); Núi Một 75,77/110,00 triệu m3, đạt 68,88% thiết kế, (Qđến3,00m3/s, Qxả7,00m3/s); Hội Sơn 36,68/44,50 triệu m3, đạt 82,43% thiết kế, (Qđến0,06m3/s, Qxả3,50m3/s); Thuận Ninh 20,30/35,36 triệu m3, đạt 57,41% thiết kế, (Qđến0,02m3/s, Qxả2,52m3/s); Vạn Hội 10,04/14,51 triệu m3, đạt 69,19% thiết kế, (Qđến0,03m3/s, Qxả0,60m3/s).
Phụ lục
TÌNH HÌNH NGUỒN NƯỚC CẬP NHẬT ĐẾN 07 GIỜ NGÀY 16/6/2022
Tên hồ chứa | Địa điểm theo xã | Địa điểm theo huyện | Cao trình ngưỡng tràn (Mặt/sâu) | Cao trình MNDBT | Dung tích toàn bộ (triệu m3) | Chênh lệch | So với thiết kế (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | Diện tích tưới vụ Hè Thu (ha) | Mực nước hồ kỳ báo cáo (m) | Hình thức tràn | Tình trạng hồ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Theo thiết kế | Kỳ trước (ngày 09/6/ 2022) | Kỳ báo cáo | ||||||||||||||
A | CÔNG TY KTCTTL | 550 | 392 | 372 | -19,6 | 67,7 | 11 | |||||||||
1 | Trong Thượng | An Trung | An Lão | 91,10 | 91,10 | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 0,00 | 100,00 | 0,03 | 0,03 | 57,23 | 91,10 | Tự do | Đầy |
2 | Sông Vố | An Tân | An Lão | 59,80 | 59,80 | 1,15 | 1,15 | 1,15 | 0,00 | 100,00 | 0,50 | 0,50 | 147,25 | 59,80 | Tự do | Đầy |
3 | Cẩn Hậu | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 186,30 | 191,30 | 3,69 | 2,58 | 2,31 | -0,27 | 62,71 | 0,06 | 0,50 | 236,00 | 188,05 | Van cung | Không đầy |
4 | An Đỗ | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 30,30 | 30,30 | 0,20 | 0,19 | 0,18 | -0,01 | 92,82 | 0,09 | 0,20 | 7,00 | 29,80 | Tự do | Đầy |
5 | Mỹ Bình | Hoài Phú | Hoài Phú | 28,00 | 29,00 | 5,49 | 3,46 | 2,99 | -0,47 | 54,49 | 0,19 | 0,83 | 506,39 | 24,95 | Van phẳng | Không đầy |
6 | Hố Giang | Hoài Châu | Hoài Nhơn | 20,00 | 22,30 | 1,48 | 1,08 | 0,90 | -0,18 | 60,99 | 0,06 | 0,30 | 208,00 | 19,50 | Van phẳng | Không đầy |
7 | Hóc Cau | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 28,70 | 28,70 | 1,04 | 0,83 | 0,80 | -0,04 | 76,54 | 0,00 | 0,00 | 21,30 | 26,45 | Tự nhiên | Không đầy |
8 | Văn Khánh Đức | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 31,50 | 31,50 | 2,76 | 2,49 | 2,41 | -0,07 | 87,52 | 0,21 | 0,30 | 190,92 | 30,75 | Tự do | Đầy |
9 | Cây Khế | Hoài Mỹ 2 | Hoài Nhơn | 20,80 | 20,80 | 2,58 | 2,44 | 2,30 | -0,15 | 88,99 | 0,04 | 0,30 | 146,00 | 20,24 | Van phẳng | Đầy |
10 | An Đôn | Ân Phong1 | Hoài Ân | 43,10 | 44,30 | 2,13 | 1,48 | 1,39 | -0,09 | 65,43 | 0,16 | 0,30 | 144,00 | 41,47 | Van phẳng | Không đầy |
11 | Đá Bàn | Ân Phong 2 | Hoài Ân | 30,90 | 30,90 | 1,15 | 0,66 | 0,62 | -0,05 | 53,57 | 0,00 | 0,10 | 65,32 | 27,78 | Tự do | Không đầy |
12 | Vạn Hội | Ân Tín | Hoài Ân | 38,00 | 44,00 | 14,51 | 10,39 | 10,04 | -0,35 | 69,22 | 0,03 | 0,60 | 356,86 | 40,80 | Van cung | Không đầy |
13 | Phú Thuận (Hóc Sấu) | Ân Đức 1 | Hoài Ân | 28,30 | 28,30 | 2,43 | 2,04 | 1,89 | -0,15 | 77,73 | 0,09 | 0,30 | 84,69 | 26,65 | Tự do | Không đầy |
14 | Thạch Khê | Ân Tường | Hoài Ân | 57,30 | 57,30 | 7,38 | 5,44 | 5,00 | -0,44 | 67,79 | 0,05 | 0,95 | 259,03 | 55,00 | Tự do | Không đầy |
15 | Mỹ Đức | Ân Mỹ | Hoài Ân | 20,90 | 20,90 | 3,30 | 3,15 | 3,10 | -0,06 | 93,82 | 0,07 | 0,20 | 77,70 | 20,52 | Tự do | Đầy |
16 | Núi Miếu | Mỹ Lợi | Phù Mỹ | 18,00 | 1,13 | 0,98 | 0,85 | -0,14 | 74,78 | 0,01 | 0,13 | 113,57 | 16,85 | Tự do | Không đầy | |
17 | Hố Cùng (Suối Cùng ) | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 29,49 | 0,35 | 0,21 | 0,19 | -0,02 | 53,67 | 0,08 | 0,08 | 24,49 | 26,90 | Tự do | Không đầy | |
18 | Diêm Tiêu | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 46,50 | 46,50 | 6,60 | 5,16 | 4,84 | -0,32 | 73,33 | 0,01 | 0,09 | 307,15 | 45,44 | Phai gỗ | Không đầy |
19 | Trinh Vân | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 51,30 | 51,30 | 2,33 | 1,30 | 1,17 | -0,13 | 50,13 | 0,02 | 0,00 | 159,13 | 49,01 | Tự do | Không đầy |
20 | Trung Sơn | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 58,20 | 60,20 | 1,15 | 0,72 | 0,71 | -0,01 | 61,30 | 0,14 | 0,14 | 110,72 | 58,15 | Van phẳng | Không đầy |
21 | Đại Sơn | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 38,70 | 38,70 | 2,65 | 1,52 | 1,27 | -0,25 | 47,72 | 0,02 | 0,20 | 155,85 | 36,26 | Tự do | Không đầy |
22 | Chí Hoà 2 | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 40,80 | 42,50 | 0,65 | 0,36 | 0,31 | -0,05 | 47,77 | 0,01 | 0,17 | 40,16 | 40,50 | Van phẳng | Không đầy |
23 | Vạn Định | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 56,80 | 58,60 | 3,30 | 1,83 | 1,70 | -0,14 | 51,45 | 0,02 | 0,25 | 212,56 | 56,46 | Van phẳng | Không đầy |
24 | Cây Sung | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 37,50 | 39,60 | 0,87 | 0,51 | 0,45 | -0,06 | 51,55 | 0,01 | 0,10 | 100,90 | 37,75 | Van phẳng | Không đầy |
25 | An Tường | Mỹ Lộc | Phù Mỹ | 36,50 | 36,50 | 0,58 | 0,34 | 0,27 | -0,07 | 46,40 | 0,01 | 0,00 | 40,00 | 34,10 | Tự do | Không đầy |
26 | Hội Khánh | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 69,00 | 69,00 | 6,93 | 4,23 | 3,75 | -0,48 | 54,07 | 0,00 | 0,11 | 513,63 | 64,92 | Tự do | Không đầy |
27 | Đập Lồi | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 70,80 | 73,80 | 0,65 | 0,49 | 0,43 | -0,07 | 66,20 | 0,00 | 0,05 | 49,33 | 71,55 | Van phẳng | Không đầy |
28 | Tây Dâu | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 51,50 | 52,50 | 0,89 | 0,71 | 0,62 | -0,09 | 69,45 | 0,00 | 0,05 | 3,22 | 51,47 | Phai gỗ | Không đầy |
29 | Hóc Nhạn | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 22,00 | 23,60 | 2,18 | 1,41 | 1,31 | -0,10 | 60,18 | 0,01 | 0,19 | 252,49 | 21,82 | Phai gỗ | Không đầy |
30 | Suối Sổ (Gia Hội) | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 24,00 | 25,50 | 1,55 | 1,15 | 1,05 | -0,10 | 67,53 | 0,01 | 0,10 | 247,05 | 24,19 | Van phẳng | Không đầy |
31 | Phú Hà | Mỹ Đức | Phù Mỹ | 18,60 | 18,60 | 4,92 | 4,82 | 4,80 | -0,03 | 97,50 | 0,05 | 0,16 | 70,58 | 18,47 | Tự do | Đầy |
32 | Đá Bàn | Mỹ An | Phù Mỹ | 12,00 | 13,80 | 0,44 | 0,44 | 0,43 | -0,01 | 98,00 | 0,00 | 0,00 | 52,47 | 12,15 | Phai gỗ | Đầy |
33 | Chòi Hiền | Mỹ Chánh Tây | Phù Mỹ | 27,00 | 29,30 | 0,45 | 0,40 | 0,36 | -0,04 | 79,85 | 0,12 | 0,14 | 98,20 | 28,37 | Van phẳng | Không đầy |
34 | Hóc Mít | Mỹ Chánh Tây | Phù Mỹ | 27,00 | 28,00 | 0,32 | 0,06 | 0,05 | -0,01 | 13,98 | 0,00 | 0,00 | 9,55 | 23,25 | Phai gỗ | Cạn |
35 | Tam Sơn | Cát Lâm | Phù Cát | 90,13 | 1,12 | 0,34 | 0,32 | -0,03 | 28,24 | 0,01 | 0,00 | 68,88 | 86,51 | Tự do | Không đầy | |
36 | Thạch Bàn | Cát Sơn | Phù Cát | 50,60 | 50,60 | 0,77 | 0,37 | 0,31 | -0,06 | 39,90 | 0,01 | 0,11 | 52,99 | 47,28 | Tự do | Không đầy |
37 | Hội Sơn | Cát Sơn | Phù Cát | 64,60 | 68,60 | 44,50 | 38,81 | 36,68 | -2,13 | 82,43 | 0,06 | 3,50 | 2.325,64 | 66,69 | Van cung | Không đầy |
38 | Suối Tre | Cát Lâm | Phù Cát | 83,50 | 83,50 | 4,94 | 3,37 | 3,20 | -0,17 | 64,79 | 0,13 | 0,31 | 245,46 | 80,88 | Tự do | Không đầy |
39 | Hóc Cau | Cát Hanh | Phù Cát | 43,50 | 43,50 | 0,69 | 0,51 | 0,46 | -0,05 | 66,00 | 0,05 | 0,12 | 129,77 | 41,75 | Tự nhiên | Không đầy |
40 | Bờ Sề | Cát Hanh | Phù Cát | 37,40 | 39,40 | 0,58 | 0,35 | 0,28 | -0,07 | 48,54 | 0,01 | 0,00 | 129,77 | 36,86 | Van phẳng | Không đầy |
41 | Suối Chay | Cát Trinh | Phù Cát | 37,50 | 38,40 | 1,70 | 1,29 | 1,06 | -0,23 | 62,59 | 0,01 | 0,20 | 218,60 | 37,23 | Phai gỗ | Không đầy |
42 | Tường Sơn | Cát Tường | Phù Cát | 32,00 | 33,00 | 3,11 | 2,25 | 2,08 | -0,18 | 66,68 | 0,02 | 0,25 | 215,70 | 31,57 | Van phẳng | Không đầy |
43 | Cửa Khâu | Cát Tường | Phù Cát | 45,50 | 45,50 | 0,72 | 0,47 | 0,41 | -0,06 | 57,68 | 0,01 | 0,15 | 54,23 | 43,38 | Tự do | Không đầy |
44 | Mỹ Thuận | Cát Hưng | Phù Cát | 17,00 | 17,00 | 5,60 | 5,26 | 5,04 | -0,22 | 89,95 | 0,02 | 0,46 | 319,65 | 16,40 | Tự do | Đầy |
45 | Tân Thắng | Cát Hải | Phù Cát | 18,70 | 20,70 | 0,97 | 0,71 | 0,67 | -0,04 | 69,38 | 0,01 | 0,03 | 50,00 | 18,98 | Phai gỗ | Không đầy |
46 | Chánh Hùng | Cát Thành | Phù Cát | 25,80 | 25,80 | 2,90 | 2,12 | 2,01 | -0,11 | 69,38 | 0,01 | 0,20 | 261,20 | 24,11 | Tự do | Không đầy |
47 | Hố Xoài | Cát Tài | Phù Cát | 17,40 | 19,00 | 0,57 | 0,57 | 0,56 | -0,01 | 98,00 | 0,00 | 0,00 | 77,46 | 18,56 | Van phẳng | Đầy |
48 | Phú Dõng (Hóc Xeo) | Cát Khánh | Phù Cát | 12,50 | 14,10 | 0,750 | 0,41 | 0,38 | -0,03 | 50,40 | 0,01 | 0,00 | 65,83 | 11,41 | Van phẳng | Không đầy |
49 | Núi Một | Nhơn Tân | An Nhơn | 42,7 và 46,2 | 46,20 | 110,00 | 79,74 | 75,77 | -3,97 | 68,88 | 3,00 | 7,00 | 2.916,37 | 42,51 | Tràn mặt, cửa van cung/ Tự do máng bên | Không đầy |
50 | Cây Da | Phước Thành | Tuy Phước | 19,40 | 19,40 | 0,89 | 0,55 | 0,50 | -0,05 | 56,04 | 0,01 | 0,07 | 36,44 | 17,42 | Tự do | Không đầy |
51 | Cây Thích | Phước Thành | Tuy Phước | 31,10 | 32,50 | 0,83 | 0,57 | 0,52 | -0,05 | 62,80 | 0,01 | 0,07 | 43,56 | 32,84 | Phai gỗ | Không đầy |
52 | Hòn Gà | Bình Thành | Tây Sơn | 67,00 | 67,00 | 1,45 | 0,87 | 0,87 | 0,00 | 59,93 | 0,00 | 0,00 | 30,60 | 63,86 | Tự do | Không đầy |
53 | Thuận Ninh | Bình Tân | Tây Sơn | 63,00 | 68,00 | 35,36 | 21,89 | 20,30 | -1,59 | 57,41 | 0,02 | 2,52 | 1.098,03 | 67,76 | Van cung | Không đầy |
54 | Định Bình | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 80,93 | 91,93 | 226,30 | 152,56 | 147,32 | -5,24 | 65,10 | 28,00 | 30,40 | 442,63 | 85,22 | Van cung | Không đầy |
55 | Hòn Lập | Vĩnh Thịnh | Vĩnh Thạnh | 58,30 | 62,00 | 3,13 | 2,33 | 2,12 | -0,21 | 67,70 | 0,08 | 0,45 | 250,00 | 59,75 | Van phẳng | Không đầy |
56 | Hà Nhe | Vĩnh Hòa | Vĩnh Thạnh | 65,80 | 68,90 | 3,75 | 2,36 | 2,22 | -0,15 | 59,07 | 0,00 | 0,16 | 133,00 | 64,80 | Van phẳng | Không đầy |
57 | Tà Niêng | Vĩnh Thuận | Vĩnh Thạnh | 76,00 | 79,20 | 0,65 | 0,54 | 0,48 | -0,05 | 74,01 | 0,01 | 0,05 | 11,00 | 77,58 | Van phẳng | Không đầy |
58 | Quang Hiển | Canh Hiển | Vân Canh | 60,40 | 60,40 | 3,85 | 3,17 | 2,92 | -0,25 | 75,92 | 0,02 | 0,27 | 109,00 | 58,53 | Tự do | Không đầy |
59 | Suối Đuốc | Canh Hiệp | Vân Canh | 50,33 | 52,33 | 1,07 | 0,72 | 0,72 | 0,00 | 66,98 | 0,01 | 0,03 | 28,50 | 50,32 | Van phẳng | Không đầy |
60 | Ông Lành | Canh Vinh | Vân Canh | 29,20 | 31,20 | 2,21 | 1,80 | 1,66 | -0,14 | 75,27 | 0,06 | 0,22 | 68,94 | 29,76 | Tự do | Không đầy |
61 | Long Mỹ | Phước Mỹ | Quy Nhơn | 28,00 | 30,00 | 3,00 | 2,43 | 2,27 | -0,16 | 75,63 | 0,01 | 0,20 | 93,60 | 27,62 | Tự do | Không đầy |
62 | Hóc Hòm (thủy sản) | Mỹ Châu | 44,00 | 0,57 | 0,57 | 0,57 | 0,00 | 100,00 | 0,00 | 0,00 | 44,70 | Van phẳng | Đầy | |||
B | TT Giống Nông nghiệp | 0,33 | 0,33 | 0,33 | 0,00 | 100,0 | 2 | |||||||||
1 | Hóc Lách ( hồ thủy sản) | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 100,00 | Tự do | Đầy | ||||||
2 | Đồng Đèo 2 (hồ thủy sản) | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,24 | 0,24 | 0,24 | 0,00 | 100,00 | Tự do | Đầy | ||||||
C | CÁC HUYỆN | 40 | 29 | 29 | -0,3 | 72,7 | 3 | |||||||||
I | HUYỆN AN LÃO | 1,93 | 1,51 | 1,49 | -0,02 | 77,4 | 0 | |||||||||
1 | Hưng Long | An Hoà 2 | An Lão | 1,63 | 1,29 | 1,27 | -0,02 | 78,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
2 | Hóc Tranh | An Hoà | An Lão | 0,21 | 0,16 | 0,15 | 0,00 | 74,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
3 | Đèo Cạnh | An Trung | An Lão | 0,10 | 0,07 | 0,07 | 0,00 | 74,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
II | HUYỆN HOÀI NHƠN | 6,14 | 4,43 | 4,43 | 0,00 | 72,1 | 0 | |||||||||
1 | Giao Hội | Hoài Tân | Hoài Nhơn | 18,50 | 18,50 | 0,55 | 0,41 | 0,41 | 0,00 | 75,00 | Tự do (tràn móng ngựa) | Không đầy | ||||
2 | Suối Mới | Hoài Châu | Hoài Nhơn | 11,80 | 16,56 | 0,50 | 0,35 | 0,35 | 0,00 | 70,00 | Van phẳng | Không đầy | ||||
3 | Đồng Tranh | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 1,51 | 1,13 | 1,13 | 0,00 | 75,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
4 | Hóc Quăn | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | 0,48 | 0,34 | 0,34 | 0,00 | 71,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
5 | Thiết Đính | Bồng Sơn | Hoài Nhơn | 1,04 | 0,74 | 0,74 | 0,00 | 71,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
6 | Lòng Bong | Bồng Sơn | Hoài Nhơn | 0,26 | 0,18 | 0,18 | 0,00 | 70,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
7 | Phú Thạnh | Hoài Hảo | Hoài Nhơn | 1,02 | 0,72 | 0,72 | 0,00 | 71,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
8 | Cự Lễ | Hoài Phú | Hoài Nhơn | 0,41 | 0,29 | 0,29 | 0,00 | 70,00 | Van phẳng | Không đầy | ||||||
9 | Ông Trĩ | Hoài T.Tây | Hoài Nhơn | 0,28 | 0,20 | 0,20 | 0,00 | 70,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
10 | Hóc Dài | Hoài Đức | Hoài Nhơn | 0,10 | 0,07 | 0,07 | 0,00 | 71,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
III | HUYỆN HOÀI ÂN | 10,88 | 8,08 | 7,99 | -0,10 | 73,4 | 1 | |||||||||
1 | Kim Sơn | Ân Nghĩa | Hoài Ân | 37,40 | 38,25 | 1,06 | 0,80 | 0,79 | -0,01 | 75,00 | Van phẳng | Không đầy | ||||
2 | Hóc Mỹ | Ân Hữu 1 | Hoài Ân | 36,60 | 37,50 | 0,97 | 0,49 | 0,49 | 0,00 | 51,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||
3 | Hội Long | Ân Hảo 2 | Hoài Ân | 1,32 | 0,97 | 0,97 | 0,00 | 73,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
4 | Đập Chùa | Ân Hảo | Hoài Ân | 0,12 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 80,00 | Tự do | Đầy | ||||||
5 | Đồng Quang | Ân Nghĩa 3 | Hoài Ân | 0,60 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 77,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
6 | Bè Né | Ân Nghĩa 2 | Hoài Ân | 0,26 | 0,20 | 0,20 | 0,00 | 75,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
7 | Phú Hữu ( Suối Rùn ) | Ân Tường Tây | Hoài Ân | 2,11 | 1,65 | 1,60 | -0,04 | 76,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
8 | Phú Khương | Ân Tường Tây | Hoài Ân | 0,59 | 0,46 | 0,45 | -0,01 | 76,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
9 | Hóc Sim | Ân Tường Đông | Hoài Ân | 0,64 | 0,47 | 0,47 | 0,00 | 74,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
10 | Hóc Hảo | Ân Phong | Hoài Ân | 0,60 | 0,45 | 0,45 | 0,00 | 75,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
11 | Hóc Cau | Ân Phong 2 | Hoài Ân | 0,35 | 0,29 | 0,28 | -0,01 | 80,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
12 | Hóc Kỷ | Ân Phong 2 | Hoài Ân | 0,35 | 0,28 | 0,28 | 0,00 | 79,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
13 | Cây Điều | Ân Phong 2 | Hoài Ân | 0,20 | 0,16 | 0,16 | 0,00 | 79,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
14 | Hố Chuối | Ân Thạnh | Hoài Ân | 0,35 | 0,28 | 0,28 | 0,00 | 80,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
15 | Hóc Của | Ân Thạnh | Hoài Ân | 0,57 | 0,46 | 0,46 | -0,01 | 80,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
16 | Hóc Tài | Ân Hữu 2 | Hoài Ân | 0,67 | 0,49 | 0,48 | -0,01 | 71,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
17 | Bờ Tích Xuân Sơn | Ân Hữu 2 | Hoài Ân | 0,12 | 0,08 | 0,08 | 0,00 | 66,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
IV | HUYỆN PHỲ MỸ | 9,14 | 6,99 | 6,94 | -0,05 | 75,9 | 2 | |||||||||
1 | Đại Thuận | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,10 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 50,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
2 | Hoà Nghĩa (Đập Phố ) | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,15 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 61,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
3 | Chí Hòa 1 | Mỹ Hiệp | Phù Mỹ | 0,15 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 59,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
4 | Chánh Thuận (Đập Thiết Đính) | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,98 | 0,80 | 0,78 | -0,02 | 80,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
5 | Bàu Bạn | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,13 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 69,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
6 | Dốc Đá | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,22 | 0,17 | 0,17 | 0,00 | 80,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
7 | Hóc Xoài | Mỹ Trinh | Phù Mỹ | 0,20 | 0,15 | 0,15 | 0,00 | 78,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
8 | Ông Rồng | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,30 | 0,23 | 0,23 | 0,00 | 75,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
9 | Giàn Tranh | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,25 | 0,19 | 0,19 | 0,00 | 74,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
10 | Phước Thọ (Đập Quang) | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,07 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 69,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
11 | Gò Miếu | Mỹ Hoà | Phù Mỹ | 0,11 | 0,07 | 0,07 | 0,00 | 67,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
12 | Hóc Mẫn | Mỹ Quang | Phù Mỹ | 0,54 | 0,45 | 0,44 | -0,01 | 82,00 | Tự do | Đầy | ||||||
13 | Hải Lương | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 0,21 | 0,16 | 0,16 | 0,00 | 76,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
14 | Hóc Sình | Mỹ Phong | Phù Mỹ | 0,17 | 0,12 | 0,12 | 0,00 | 69,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
15 | Nhà Hố | Mỹ Chánh | Phù Mỹ | 0,60 | 0,49 | 0,48 | -0,01 | 80,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
16 | Hóc Lách | Mỹ Đức | Phù Mỹ | 0,10 | 0,08 | 0,08 | 0,00 | 83,00 | Phai gỗ | Đầy | ||||||
17 | Hoà Ninh | Mỹ An | Phù Mỹ | 0,11 | 0,08 | 0,08 | 0,00 | 75,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
18 | Thuận An | Mỹ Thọ | Phù Mỹ | 0,13 | 0,08 | 0,08 | 0,00 | 59,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
19 | Hố Trạnh | Mỹ Chánh | Phù Mỹ | 0,36 | 0,27 | 0,27 | 0,00 | 75,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
20 | Hóc Môn | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 2,77 | 2,22 | 2,22 | 0,00 | 80,00 | Tự do (loại piano) | Không đầy | ||||||
21 | Đập Ký | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,30 | 0,21 | 0,21 | 0,00 | 71,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
22 | Đội 10 | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,12 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 75,00 | Van Phẳng | Không đầy | ||||||
23 | Đồng Dụ | Mỹ Châu | Phù Mỹ | 0,06 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 62,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
24 | Núi Giàu | Mỹ Tài | Phù Mỹ | 0,40 | 0,32 | 0,31 | -0,01 | 78,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
25 | Hóc Quảng | Mỹ Tài | Phù Mỹ | 0,23 | 0,16 | 0,16 | 0,00 | 72,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
26 | Cây Me | Mỹ Thành | Phù Mỹ | 0,40 | 0,24 | 0,24 | 0,00 | 59,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
V | HUYỆN PHÙ CÁT | 2,77 | 1,80 | 1,76 | -0,04 | 63,5 | 0 | |||||||||
1 | Đại Ân (Hố Dội) | Cát Nhơn | Phù Cát | 21,00 | 0,31 | 0,20 | 0,20 | 0,00 | 65,00 | Tự do | Không đầy | |||||
2 | Hóc Chợ | Cát Hanh | Phù Cát | 0,18 | 0,13 | 0,13 | 0,00 | 73,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
3 | Sân Bay | Cát Tân | Phù Cát | 0,60 | 0,45 | 0,44 | -0,01 | 73,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
4 | Tân Lệ | Cát Tân | Phù Cát | 0,36 | 0,21 | 0,21 | 0,00 | 58,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
5 | Hóc Sanh | Cát Tân | Phù Cát | 0,29 | 0,20 | 0,20 | 0,00 | 68,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
6 | Hóc Ổi | Cát Tân | Phù Cát | 0,11 | 0,07 | 0,07 | 0,00 | 68,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
7 | Mương Chuông | Cát Nhơn | Phù Cát | 0,34 | 0,25 | 0,25 | 0,00 | 73,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
8 | Đá Bàn | Cát Hải | Phù Cát | 0,15 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 34,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
9 | Hóc Huy | Cát Minh | Phù Cát | 0,28 | 0,16 | 0,16 | 0,00 | 56,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
10 | Mu Rùa (Ông Quy) | Cát Minh | Phù Cát | 0,16 | 0,06 | 0,05 | 0,00 | 35,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
VI | HUYỆN TUY PHƯỚC | 0,86 | 0,60 | 0,58 | -0,02 | 67,3 | 0 | |||||||||
1 | Hóc Ké | Phước An | Tuy Phước | 52,80 | 0,41 | 0,30 | 0,29 | -0,01 | 71,00 | Van phẳng | Không đầy | |||||
2 | Đá Vàng | Phước Thành | Tuy Phước | 0,45 | 0,30 | 0,29 | -0,01 | 64,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
VII | HUYỆN VĨNH THẠNH | 0,46 | 0,34 | 0,34 | -0,01 | 72,9 | 0 | |||||||||
1 | Ông Vị | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,06 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 72,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
2 | Bàu Làng | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,20 | 0,15 | 0,15 | 0,00 | 73,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
3 | Bàu Trưng | Vĩnh Hảo | Vĩnh Thạnh | 0,20 | 0,15 | 0,15 | 0,00 | 73,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
VIII | HUYỆN VÂN CANH | 1,25 | 0,96 | 0,93 | -0,03 | 74,4 | 0 | |||||||||
1 | Bà Thiền | Canh Vinh | Vân Canh | 0,97 | 0,75 | 0,73 | -0,02 | 75,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
2 | Suối Mây | T.Trấn Vân Canh | Vân Canh | 0,08 | 0,06 | 0,06 | 0,00 | 73,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
3 | Làng Trợi | Canh Thuận | Vân Canh | 0,10 | 0,08 | 0,07 | 0,00 | 72,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
4 | Suối Cầu | Canh Hiển | Vân Canh | 0,10 | 0,08 | 0,07 | 0,00 | 72,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
IX | HUYỆN TÂY SƠN | 6,12 | 4,40 | 4,32 | -0,07 | 70,7 | 0 | |||||||||
1 | Truông Ổi | Tây Thuận | Tây Sơn | 0,06 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 65,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
2 | Hóc Đèo | Tây Giang | Tây Sơn | 0,85 | 0,63 | 0,61 | -0,02 | 72,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
3 | Nam Hương | Tây Giang | Tây Sơn | 0,06 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 75,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
4 | Hải Nam | Tây Giang | Tây Sơn | 0,20 | 0,14 | 0,14 | 0,00 | 71,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
5 | Lỗ Môn | Tây Giang | Tây Sơn | 0,29 | 0,22 | 0,22 | -0,01 | 74,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
6 | Bàu Dài | Tây Giang | Tây Sơn | 0,15 | 0,09 | 0,09 | 0,00 | 61,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
7 | Đồng Đo | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,20 | 0,10 | 0,09 | 0,00 | 47,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
8 | Hóc Bông | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,06 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 70,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
9 | Thủy Dẻ | Tây Xuân | Tây Sơn | 0,30 | 0,21 | 0,21 | 0,00 | 70,00 | Van phẳng | Không đầy | ||||||
10 | Hoà Mỹ | Bình Thuận | Tây Sơn | 0,10 | 0,06 | 0,06 | 0,00 | 55,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
11 | Thủ Thiện | Bình Nghi | Tây Sơn | 2,02 | 1,54 | 1,52 | -0,02 | 75,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
12 | Hóc Lách | Bình Nghi | Tây Sơn | 0,10 | 0,07 | 0,07 | 0,00 | 73,00 | Tràn tự nhiên | Không đầy | ||||||
13 | Đồng Quy | Tây An | Tây Sơn | 0,30 | 0,20 | 0,20 | 0,00 | 65,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
14 | Đập Làng | Tây An | Tây Sơn | 0,24 | 0,18 | 0,18 | 0,00 | 75,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
15 | Lỗ Ổi | Bình Thành | Tây Sơn | 0,31 | 0,21 | 0,20 | 0,00 | 66,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
16 | Rộc Đàng | Bình Thành | Tây Sơn | 0,10 | 0,06 | 0,06 | 0,00 | 60,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
17 | Hóc Thánh | Bình Tường | Tây Sơn | 0,07 | 0,05 | 0,04 | 0,00 | 64,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
18 | Hóc Rộng | Bình Tường | Tây Sơn | 0,05 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 74,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
19 | Cây Sung | Bình Tường | Tây Sơn | 0,21 | 0,16 | 0,15 | 0,00 | 73,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
20 | Hòa Sơn (Bàu Làng) | Bình Tường | Tây Sơn | 0,16 | 0,12 | 0,12 | 0,00 | 73,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
21 | Bàu Năng | Bình Tân | Tây Sơn | 0,16 | 0,11 | 0,11 | 0,00 | 69,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
22 | Ông Chánh | Vĩnh An | Tây Sơn | 0,07 | 0,05 | 0,05 | 0,00 | 71,00 | Tự nhiên | Không đầy | ||||||
23 | Bàu Sen | Bình Tường | Tây Sơn | 0,06 | 0,04 | 0,04 | 0,00 | 70,00 | Phai gỗ | Không đầy | ||||||
X | QUY NHƠN | 0,09 | 0,03 | 0,03 | 0,00 | 30,0 | 0 | |||||||||
1 | Nhơn Châu (nước ngọt) | Nhơn Châu | Quy Nhơn | 0,09 | 0,03 | 0,03 | 0,00 | 30,00 | Tự do | Không đầy | ||||||
163 | TOÀN TỈNH | 592 | 421 | 401 | -20,0 | 67,8 | 16 |