Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai tỉnh Bình Định

https://pcttbinhdinh.gov.vn


Báo cáo nguồn nước hồ chứa thủy lợi tuần 08 năm 2022 (07h00 ngày 25/02/2022)

Từ đầu năm đến nay lượng mưa trung bình đạt 69mm, bằng 82,0% TBNN (84mm); lượng mưa trong tháng 01/2022 đạt 33mm, bằng 52% TBNN (62mm), từ đầu tháng 02/2022 đến nay lượng mưa đạt 36mm, bằng 164,0% TBNN (22mm).

Toàn tỉnh có 163 hồ chứa có dung tích từ 50 ngàn m3 trở lên, đến thời điểm báo cáo dung tích là 578/592 triệu m3 đạt 97,6% dung tích thiết kế bằng 108% cùng kỳ năm 2021, giảm so với ngày 17/02/2022 là 2,6 triệu m3.

Nguồn nước các hồ chứa đến ngày 24/02/2022 còn lại do Công ty TNHH Khai thác CTTL quản lý 62 hồ, dung tích hiện có 541/550 triệu m3, đạt 98,3% dung tích thiết kế, giảm 2,6 triệu m3 so với ngày 17/02/2022. Trung tâm Giống nông nghiệp quản lý 02 hồ, dung tích hiện tại 0,33/0,33  triệu m3, đạt 100% dung tích thiết kế. Tổng số hồ do địa phương quản lý 99 hồ, dung tích hiện có 37/40 triệu m3, đạt 93,0% dung tích thiết kế.

Hiện có 156 hồ chứa đầy nước. Các hồ chứa đang được điều tiết nước hợp lý phù hợp với tình hình thời tiết để phục vụ tưới vụ Đông Xuân.

Dung tích một số hồ chứa lớn: Hồ Định Bình 224,85/226,30 triệu m3, đạt 99,36% thiết kế, (Qđến30,00m3/s, Qxả 29,50m3/s); Núi Một 106,62/110,00 triệu m3, đạt 96,92% thiết kế, (Qđến0,26m3/s, Qxả4,00m3/s); Hội Sơn 44,50/44,50 triệu m3, đạt 100,00% thiết kế, (Qđến2,13m3/s, Qxả3,00m3/s); Thuận Ninh 35,36/35,36 triệu m3, đạt 100,00% thiết kế, (Qđến0,09m3/s, Qxả1,22m3/s); Vạn Hội 14,50/14,51 triệu m3, đạt 99,93% thiết kế, (Qđến0,50m3/s, Qxả0,50m3/s).

Phụ lục
TÌNH HÌNH NGUỒN NƯỚC CẬP NHẬT ĐẾN 07 GIỜ NGÀY 24/02/2022
Tên hồ chứa Địa điểm theo xã Địa điểm
 theo huyện
Cao trình ngưỡng tràn (Mặt/sâu) Cao trình MNDBT Dung tích toàn bộ (triệu m3) Chênh lệch So với thiết kế (%) Qđến (m3/s) Qđi (m3/s) Diện tích tưới vụ Đông Xuân (ha)   Mực nước hồ kỳ báo cáo (m) Hình thức tràn Tình trạng hồ
Theo thiết kế  Kỳ trước (ngày 17/02/
2022)
 Kỳ báo cáo
CÔNG TY KTCTTL         550 544 541 -2,6 98,4           58
Trong Thượng An Trung An Lão 91,10 91,10 1,04 1,04 1,04 0,00 100,00 0,03 0,03 55,50 91,10 Tự do Đầy
Sông Vố An Tân An Lão 59,80 59,80 1,15 1,15 1,15 0,00 100,00 0,67 0,67 148,15 59,81 Tự do Đầy
Cẩn Hậu Hoài Sơn Hoài Nhơn 186,30 191,30 3,69 3,58 3,57 -0,01 96,69 0,18 0,30 231,00 191,05 Van cung Đầy
An Đỗ Hoài Sơn Hoài Nhơn 30,30 30,30 0,20 0,19 0,18 0,00 94,36 0,18 0,20 31,00 29,90 Tự do Đầy
Mỹ Bình Hoài Phú Hoài Phú 28,00 29,00 5,49 5,44 5,42 -0,02 98,82 0,25 0,25 506,39 28,99 Van phẳng Đầy
Hố Giang Hoài Châu Hoài Nhơn 20,00 22,30 1,48 1,48 1,48 0,00 100,00 0,20 0,20 43,00 22,24 Van phẳng Đầy
Hóc Cau Hoài Đức Hoài Nhơn 28,70 28,70 1,04 1,04 1,04 0,00 100,00 0,01 0,00 21,30 28,70 Tự nhiên Đầy
Văn Khánh Đức Hoài Đức Hoài Nhơn 31,50 31,50 2,76 2,76 2,76 0,00 100,00 0,15 0,15 190,92 31,50 Tự do Đầy
Cây Khế Hoài Mỹ 2 Hoài Nhơn 20,80 20,80 2,58 2,58 2,58 0,00 100,00 0,03 0,00 146,00 22,00 Van phẳng Đầy
An Đôn Ân Phong1 Hoài Ân 43,10 44,30 2,13 2,12 2,12 0,00 99,72 0,15 0,15 144,00 44,30 Van phẳng Đầy
Đá Bàn Ân Phong 2 Hoài Ân 30,90 30,90 1,15 1,14 1,14 0,00 98,78 0,20 0,20 37,98 30,84 Tự do Đầy
Vạn Hội Ân Tín Hoài Ân 38,00 44,00 14,51 14,50 14,50 0,00 99,97 0,50 0,50 356,86 44,00 Van cung Đầy
Phú Thuận (Hóc Sấu) Ân Đức 1 Hoài Ân 28,30 28,30 2,43 2,43 2,43 0,00 100,00 0,20 0,20 80,00 28,25 Tự do Đầy
Thạch Khê Ân Tường Hoài Ân 57,30 57,30 7,38 7,38 7,21 -0,17 97,67 0,47 1,00 273,24 57,15 Tự do Đầy
Mỹ Đức Ân Mỹ Hoài Ân 20,90 20,90 3,30 3,30 3,30 0,00 100,00 4,35 4,35 77,70 21,00 Tự do Đầy
Núi Miếu Mỹ Lợi Phù Mỹ 18,00   1,13 1,13 1,13 0,00 100,00 0,01 0,00 74,00 18,00 Tự do Đầy
Hố Cùng (Suối Cùng ) Mỹ Thọ Phù Mỹ 29,49   0,35 0,35 0,35 0,00 100,00 0,01 0,00 14,00 29,35 Tự do Đầy
Diêm Tiêu Mỹ Trinh Phù Mỹ 46,50 46,50 6,60 6,60 6,60 0,00 100,00 0,03 0,00 244,36 47,34 Phai gỗ Đầy
Trinh Vân Mỹ Trinh Phù Mỹ 51,30 51,30 2,33 2,32 2,31 -0,01 99,18 0,14 0,14 280,59 51,27 Tự do Đầy
Trung Sơn Mỹ Trinh Phù Mỹ 58,20 60,20 1,15 1,15 1,15 -0,01 99,57 0,01 0,00 156,73 60,15 Van phẳng Đầy
Đại Sơn Mỹ Hiệp Phù Mỹ 38,70 38,70 2,65 2,59 2,58 -0,02 97,21 0,02 0,00 255,85 38,60 Tự do Đầy
Chí Hoà 2 Mỹ Hiệp Phù Mỹ 40,80 42,50 0,65 0,65 0,65 0,00 100,00 0,01 0,00 65,16 42,50 Van phẳng Đầy
Vạn Định Mỹ Lộc Phù Mỹ 56,80 58,60 3,30 2,62 2,58 -0,03 78,24 0,02 0,13 305,00 58,21 Van phẳng Không đầy
Cây Sung Mỹ Lộc Phù Mỹ 37,50 39,60 0,87 0,85 0,83 -0,02 95,75 0,01 0,00 210,25 39,40 Van phẳng Đầy
An Tường Mỹ Lộc Phù Mỹ 36,50 36,50 0,58 0,55 0,55 0,00 94,69 0,02 0,00 115,40 36,30 Tự do Đầy
Hội Khánh Mỹ Hoà Phù Mỹ 69,00 69,00 6,93 6,85 6,85 0,00 98,83 0,20 0,20 623,90 68,91 Tự do Đầy
Đập Lồi Mỹ Hoà Phù Mỹ 70,80 73,80 0,65 0,64 0,64 0,00 99,07 0,09 0,10 155,88 73,73 Van phẳng Đầy
Tây Dâu Mỹ Hoà Phù Mỹ 51,50 52,50 0,89 0,89 0,89 0,00 100,00 0,07 0,07 53,37 52,50 Phai gỗ Đầy
Hóc Nhạn Mỹ Thọ Phù Mỹ 22,00 23,60 2,18 2,11 2,13 0,01 97,52 0,04 0,00 312,18 23,70 Phai gỗ Đầy
Suối Sổ (Gia Hội) Mỹ Phong Phù Mỹ 24,00 25,50 1,55 1,55 1,55 0,00 100,00 0,02 0,00 365,05 25,50 Van phẳng Đầy
Phú Hà Mỹ Đức Phù Mỹ 18,60 18,60 4,92 4,92 4,92 0,00 100,00 0,05 0,05 120,58 18,61 Tự do Đầy
Đá Bàn Mỹ An Phù Mỹ 12,00 13,80 0,44 0,44 0,44 0,00 100,00 0,00 0,00 70,58 13,60 Phai gỗ Đầy
Chòi Hiền Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 27,00 29,30 0,45 0,45 0,45 0,00 100,00 0,01 0,00 148,30 29,31 Van phẳng Đầy
Hóc Mít Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 27,00 28,00 0,32 0,28 0,26 -0,02 79,81 0,01 0,00 43,02 27,20 Phai gỗ Không đầy
Tam Sơn Cát Lâm Phù Cát 90,13   1,12 0,92 0,85 -0,07 75,96 0,01 0,00 67,00 89,04 Tự do Không đầy
Thạch Bàn Cát Sơn Phù Cát 50,60 50,60 0,77 0,75 0,75 0,00 97,54 0,01 0,00 92,99 50,36 Tự do Đầy
Hội Sơn Cát Sơn Phù Cát 64,60 68,60 44,50 44,50 44,50 0,00 100,00 2,13 3,00 2.179,60 68,87 Van cung Đầy
Suối Tre Cát Lâm Phù Cát 83,50 83,50 4,94 4,66 4,55 -0,11 92,12 0,03 0,21 245,60 83,17 Tự do Đầy
Hóc Cau Cát Hanh Phù Cát 43,50 43,50 0,69 0,69 0,69 0,00 100,00 0,01 0,03 21,30 43,52 Tự nhiên Đầy
Bờ Sề Cát Hanh Phù Cát 37,40 39,40 0,58 0,58 0,58 -0,01 98,97 0,02 0,08 59,39 39,36 Van phẳng Đầy
Suối Chay Cát Trinh Phù Cát 37,50 38,40 1,70 1,70 1,70 0,00 100,00 0,02 0,16 263,60 39,11 Phai gỗ Đầy
Tường Sơn Cát Tường Phù Cát 32,00 33,00 3,11 3,11 3,11 0,00 99,97 0,11 0,11 271,83 33,00 Van phẳng Đầy
Cứa Khâu Cát Tường Phù Cát 45,50 45,50 0,72 0,72 0,72 0,00 100,00 0,74 0,80 98,11 45,56 Tự do Đầy
Mỹ Thuận Cát Hưng Phù Cát 17,00 17,00 5,60 5,60 5,60 0,00 100,00 0,87 0,87 301,81 17,04 Tự do Đầy
Tân Thắng Cát Hải Phù Cát 18,70 20,70 0,97 0,88 0,88 0,00 90,62 0,01 0,02 30,00 20,23 Phai gỗ Đầy
Chánh Hùng Cát Thành Phù Cát 25,80 25,80 2,90 2,55 2,67 0,12 92,00 0,20 0,24 151,43 25,90 Tự do Đầy
Hố Xoài Cát Tài Phù Cát 17,40 19,00 0,57 0,57 0,57 0,00 100,00 0,00 0,08 77,46 19,01 Van phẳng Đầy
Phú Dõng (Hóc Xeo) Cát Khánh Phù Cát 12,50 14,10 0,750 0,66 0,63 -0,02 84,53 0,01 0,00 65,83 13,30 Van phẳng Đầy
Núi Một Nhơn Tân An Nhơn 42,7 và 46,2 46,20 110,00 108,34 106,62 -1,72 96,92 0,26 4,00 2.920,17 45,80 Tràn mặt, cửa van cung/
Tự do máng bên
Đầy
Cây Da Phước Thành Tuy Phước 19,40 19,40 0,89 0,89 0,88 -0,02 98,21 0,01 0,00 44,10 19,33 Tự do Đầy
Cây Thích Phước Thành Tuy Phước 31,10 32,50 0,83 0,83 0,83 0,00 100,00 0,01 0,00 78,46 34,66 Phai gỗ Đầy
Hòn Gà Bình Thành Tây Sơn 67,00 67,00 1,45 1,18 1,10 -0,07 76,00 0,01 0,06 30,60 65,21 Tự do Đầy
Thuận Ninh Bình Tân Tây Sơn 63,00 68,00 35,36 35,36 35,36 0,00 100,00 0,09 1,22 1.123,35 68,21 Van cung Đầy
Định Bình Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 80,93 91,93 226,30 225,07 224,85 -0,22 99,36 30,00 29,50 19.500,00 91,80 Van cung Đầy
Hòn Lập Vĩnh Thịnh Vĩnh Thạnh 58,30 62,00 3,13 3,13 3,13 0,00 100,00 0,40 0,40 250,00 62,00 Van phẳng Đầy
Hà Nhe Vĩnh Hòa Vĩnh Thạnh 65,80 68,90 3,75 3,33 3,25 -0,08 86,67 0,02 0,14 133,00 67,62 Van phẳng Đầy
Tà Niêng Vĩnh Thuận Vĩnh Thạnh 76,00 79,20 0,65 0,58 0,53 -0,05 81,04 0,01 0,04 29,00 78,08 Van phẳng Đầy
Quang Hiển Canh Hiển Vân Canh 60,40 60,40 3,85 3,85 3,85 0,00 99,87 0,13 0,13 56,00 60,39 Tự do Đầy
Suối Đuốc Canh Hiệp Vân Canh 50,33 52,33 1,07 0,83 0,83 0,00 76,96 0,03 0,03 28,50 51,00 Van phẳng Không đầy
Ông Lành Canh Vinh Vân Canh 29,20 31,20 2,21 2,12 2,09 -0,03 94,61 0,03 0,12 77,88 30,90 Tự do Đầy
Long Mỹ Phước Mỹ Quy Nhơn 28,00 30,00 3,00 2,97 2,96 -0,01 98,73 0,10 0,12 93,60 29,84 Tự do Đầy
Hóc Hòm  (thủy sản) Mỹ Châu   44,00   0,57 0,57 0,57 0,00 100,00 0,00 0,00   47,08 Van phẳng Đầy
TT Giống Nông nghiệp         0,33 0,33 0,33 0,00 100,0           2
Hóc Lách ( hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ     0,09 0,09 0,09 0,00 100,00         Tự do Đầy
Đồng Đèo 2 (hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ     0,24 0,24 0,24 0,00 100,00         Tự do Đầy
CÁC HUYỆN         40 37 37 0,0 93,0           96
HUYỆN AN LÃO         1,93 1,85 1,85 0,00 95,7           3
Hưng Long An Hoà 2 An Lão     1,63 1,56 1,56 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hóc Tranh An Hoà An Lão     0,21 0,20 0,20 0,00 94,00         Tự do Đầy
Đèo Cạnh An Trung An Lão     0,10 0,09 0,09 0,00 94,00         Tự nhiên Đầy
HUYỆN HOÀI NHƠN         6,14 5,73 5,73 0,00 93,4           10
Giao Hội Hoài Tân Hoài Nhơn 18,50 18,50 0,55 0,53 0,53 0,00 96,00         Tự do (tràn móng ngựa) Đầy
Suối Mới Hoài Châu Hoài Nhơn 11,80 16,56 0,50 0,45 0,45 0,00 90,00         Van phẳng Đầy
Đồng Tranh Hoài Sơn Hoài Nhơn     1,51 1,45 1,45 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hóc Quăn Hoài Sơn Hoài Nhơn     0,48 0,44 0,44 0,00 93,00         Phai gỗ Đầy
Thiết Đính Bồng Sơn Hoài Nhơn     1,04 0,97 0,97 0,00 94,00         Tự do Đầy
Lòng Bong Bồng Sơn Hoài Nhơn     0,26 0,23 0,23 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Phú Thạnh Hoài Hảo Hoài Nhơn     1,02 0,95 0,95 0,00 93,00         Phai gỗ Đầy
Cự Lễ Hoài Phú Hoài Nhơn     0,41 0,37 0,37 0,00 90,00         Van phẳng Đầy
Ông Trĩ Hoài T.Tây Hoài Nhơn     0,28 0,26 0,26 0,00 90,00         Tràn tự nhiên Đầy
Hóc Dài Hoài Đức Hoài Nhơn     0,10 0,09 0,09 0,00 90,00         Tự do Đầy
HUYỆN HOÀI ÂN         10,88 9,68 9,68 0,00 89,0           15
Kim Sơn Ân Nghĩa Hoài Ân 37,40 38,25 1,06 0,83 0,83 0,00 78,00         Van phẳng Không đầy
Hóc Mỹ Ân Hữu 1 Hoài Ân 36,60 37,50 0,97 0,58 0,58 0,00 60,00         Phai gỗ Không đầy
Hội Long Ân Hảo 2 Hoài Ân     1,32 1,27 1,27 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Đập Chùa Ân Hảo Hoài Ân     0,12 0,10 0,10 0,00 90,00         Tự do Đầy
Đồng Quang Ân Nghĩa 3 Hoài Ân     0,60 0,55 0,55 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Bè Né Ân Nghĩa 2 Hoài Ân     0,26 0,23 0,23 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
Phú Hữu ( Suối Rùn ) Ân Tường Tây Hoài Ân     2,11 1,98 1,98 0,00 94,00         Tự do Đầy
Phú Khương Ân Tường Tây Hoài Ân     0,59 0,57 0,57 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hóc Sim Ân Tường Đông Hoài Ân     0,64 0,61 0,61 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Hóc Hảo Ân Phong Hoài Ân     0,60 0,55 0,55 0,00 92,00         Phai gỗ Đầy
Hóc Cau Ân Phong 2 Hoài Ân     0,35 0,32 0,32 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Hóc Kỷ Ân Phong 2 Hoài Ân     0,35 0,32 0,32 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Cây Điều Ân Phong 2 Hoài Ân     0,20 0,18 0,18 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
Hố Chuối Ân Thạnh Hoài Ân     0,35 0,33 0,33 0,00 93,00         Tự nhiên Đầy
Hóc Của Ân Thạnh Hoài Ân     0,57 0,52 0,52 0,00 92,00         Tự do Đầy
Hóc Tài Ân Hữu 2 Hoài Ân     0,67 0,62 0,62 0,00 92,00         Phai gỗ Đầy
Bờ Tích Xuân Sơn Ân Hữu 2 Hoài Ân     0,12 0,11 0,11 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
HUYỆN PHỲ MỸ         9,14 8,57 8,57 0,00 93,7           26
Đại Thuận Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,10 0,10 0,10 0,00 95,00         Tự nhiên Đầy
Hoà Nghĩa (Đập Phố ) Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,15 0,14 0,14 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Chí Hòa  1 Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,15 0,14 0,14 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Chánh Thuận (Đập Thiết Đính) Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,98 0,94 0,94 0,00 96,00         Tự do Đầy
Bàu Bạn Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,13 0,12 0,12 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Dốc Đá Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,22 0,19 0,19 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Hóc Xoài Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,20 0,19 0,19 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Ông Rồng Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,30 0,29 0,29 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Giàn Tranh Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,25 0,24 0,24 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Phước Thọ (Đập Quang) Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,07 0,06 0,06 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Gò Miếu Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,11 0,10 0,10 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Hóc Mẫn Mỹ Quang Phù Mỹ     0,54 0,52 0,52 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hải Lương Mỹ Phong Phù Mỹ     0,21 0,19 0,19 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
Hóc Sình Mỹ Phong Phù Mỹ     0,17 0,17 0,17 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Nhà Hố Mỹ Chánh Phù Mỹ     0,60 0,56 0,56 0,00 93,00          Tự nhiên Đầy
Hóc Lách Mỹ Đức Phù Mỹ     0,10 0,09 0,09 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Hoà Ninh Mỹ An Phù Mỹ     0,11 0,10 0,10 0,00 95,00         Phai gỗ Đầy
Thuận An Mỹ Thọ Phù Mỹ     0,13 0,12 0,12 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hố Trạnh Mỹ Chánh Phù Mỹ     0,36 0,34 0,34 0,00 94,00         Tự do Đầy
Hóc Môn Mỹ Châu Phù Mỹ     2,77 2,58 2,58 0,00 93,00         Tự do (loại piano) Đầy
Đập Ký Mỹ Châu Phù Mỹ     0,30 0,28 0,28 0,00 93,00         Tràn tự nhiên Đầy
Đội 10 Mỹ Châu Phù Mỹ     0,12 0,11 0,11 0,00 90,00         Van Phẳng Đầy
Đồng Dụ Mỹ Châu Phù Mỹ     0,06 0,06 0,06 0,00 96,00         Tràn tự nhiên Đầy
Núi Giàu Mỹ Tài Phù Mỹ     0,40 0,38 0,38 0,00 94,00         Tự do Đầy
Hóc Quảng Mỹ Tài Phù Mỹ     0,23 0,21 0,21 0,00 94,00         Phai gỗ Đầy
Cây Me Mỹ Thành Phù Mỹ     0,40 0,38 0,38 0,00 95,00         Tự do Đầy
HUYỆN PHÙ CÁT         2,77 2,64 2,64 0,00 95,4           10
Đại Ân (Hố Dội) Cát Nhơn Phù Cát 21,00   0,31 0,29 0,29 0,00 96,00         Tự do Đầy
Hóc Chợ Cát Hanh Phù Cát     0,18 0,17 0,17 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Sân Bay Cát Tân Phù Cát     0,60 0,60 0,60 0,00 100,00         Tự nhiên Đầy
Tân Lệ Cát Tân Phù Cát     0,36 0,35 0,35 0,00 96,00         Tự nhiên Đầy
Hóc Sanh Cát Tân Phù Cát     0,29 0,27 0,27 0,00 94,00         Tự nhiên Đầy
Hóc Ổi Cát Tân Phù Cát     0,11 0,10 0,10 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Mương Chuông Cát Nhơn Phù Cát     0,34 0,33 0,33 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Đá Bàn Cát Hải Phù Cát     0,15 0,14 0,14 0,00 90,00         Tự do Đầy
Hóc Huy Cát Minh Phù Cát     0,28 0,26 0,26 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Mu Rùa (Ông Quy) Cát Minh Phù Cát     0,16 0,14 0,14 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
HUYỆN TUY PHƯỚC         0,86 0,83 0,83 0,00 97,0           2
Hóc Ké Phước An Tuy Phước 52,80   0,41 0,40 0,40 0,00 98,00         Van phẳng Đầy
Đá Vàng Phước Thành Tuy Phước     0,45 0,43 0,43 0,00 96,00         Tự nhiên Đầy
HUYỆN VĨNH THẠNH         0,46 0,44 0,44 0,00 95,7           3
Ông Vị Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,06 0,06 0,06 0,00 94,00         Tự do Đầy
Bàu Làng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,20 0,19 0,19 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
Bàu Trưng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,20 0,19 0,19 0,00 96,00         Tự do Đầy
HUYỆN VÂN CANH         1,25 1,22 1,22 0,00 97,5           4
Bà Thiền Canh Vinh Vân Canh     0,97 0,95 0,95 0,00 98,00         Phai gỗ Đầy
Suối Mây T.Trấn Vân Canh Vân Canh     0,08 0,08 0,08 0,00 95,00         Tự do Đầy
Làng Trợi Canh Thuận Vân Canh     0,10 0,10 0,10 0,00 96,00         Tự do Đầy
Suối Cầu Canh Hiển Vân Canh     0,10 0,10 0,10 0,00 96,00         Phai gỗ Đầy
HUYỆN TÂY SƠN         6,12 5,84 5,84 0,00 95,5           23
Truông Ổi Tây Thuận Tây Sơn     0,06 0,06 0,06 0,00 95,00         Tự nhiên Đầy
Hóc Đèo Tây Giang Tây Sơn     0,85 0,83 0,83 0,00 98,00         Tự do Đầy
Nam Hương Tây Giang Tây Sơn     0,06 0,06 0,06 0,00 95,00         Tự nhiên Đầy
Hải Nam Tây Giang Tây Sơn     0,20 0,19 0,19 0,00 96,00         Tự do Đầy
Lỗ Môn Tây Giang Tây Sơn     0,29 0,28 0,28 0,00 96,00         Tự do Đầy
Bàu Dài Tây Giang Tây Sơn     0,15 0,14 0,14 0,00 95,00         Tràn tự nhiên Đầy
Đồng Đo Tây Xuân Tây Sơn     0,20 0,19 0,19 0,00 94,00         Tràn tự nhiên Đầy
Hóc Bông Tây Xuân Tây Sơn     0,06 0,06 0,06 0,00 92,00         Tràn tự nhiên Đầy
Thủy Dẻ Tây Xuân Tây Sơn     0,30 0,28 0,28 0,00 93,00         Van phẳng Đầy
Hoà Mỹ Bình Thuận Tây Sơn     0,10 0,09 0,09 0,00 92,00         Phai gỗ Đầy
Thủ Thiện Bình Nghi Tây Sơn     2,02 1,98 1,98 0,00 98,00         Tự do Đầy
Hóc Lách Bình Nghi Tây Sơn     0,10 0,09 0,09 0,00 92,00         Tràn tự nhiên Đầy
Đồng Quy Tây An Tây Sơn     0,30 0,28 0,28 0,00 94,00         Tự do Đầy
Đập Làng Tây An Tây Sơn     0,24 0,22 0,22 0,00 92,00         Tự do Đầy
Lỗ Ổi Bình Thành Tây Sơn     0,31 0,29 0,29 0,00 95,00         Tự do Đầy
Rộc Đàng Bình Thành Tây Sơn     0,10 0,09 0,09 0,00 91,00         Tự do Đầy
Hóc Thánh Bình Tường Tây Sơn     0,07 0,06 0,06 0,00 90,00         Tự do Đầy
Hóc Rộng Bình Tường Tây Sơn     0,05 0,05 0,05 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
Cây Sung Bình Tường Tây Sơn     0,21 0,19 0,19 0,00 92,00         Tự do Đầy
Hòa Sơn (Bàu Làng) Bình Tường Tây Sơn     0,16 0,15 0,15 0,00 92,00         Tự nhiên Đầy
Bàu Năng Bình Tân Tây Sơn     0,16 0,14 0,14 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
Ông Chánh Vĩnh An Tây Sơn     0,07 0,06 0,06 0,00 90,00         Tự nhiên Đầy
Bàu Sen Bình Tường Tây Sơn     0,06 0,05 0,05 0,00 90,00         Phai gỗ Đầy
QUY NHƠN         0,09 0,03 0,03 0,00 35,0           0
Nhơn Châu (nước ngọt) Nhơn Châu Quy Nhơn     0,09 0,03 0,03 0,00 35,00         Tự do Không đầy
TOÀN TỈNH         592 581 579 -2,6 97,7           156

 

Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây