TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 150,62 | 214,94 | 64,32 | 116,139 |
2 | Núi Một | 110,00 | 45,10 | 54,96 | 9,86 | 25,459 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 22,73 | 26,39 | 3,66 | 14,638 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 23,01 | 28,96 | 5,94 | 15,181 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 8,36 | 10,60 | 2,24 | 3,183 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,67 | 4,54 | -0,13 | 1,897 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,89 | 3,87 | -0,01 | 3,618 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,54 | 2,92 | 0,38 | 0,386 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,63 | 3,69 | 0,06 | 3,656 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 3,09 | 3,05 | -0,04 | 1,725 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 3,02 | 3,02 | 0,00 | 3,016 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 1,98 | 2,21 | 0,23 | 1,764 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,72 | 0,72 | 0,00 | 0,725 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,97 | 1,05 | 0,08 | 1,047 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,47 | 0,65 | 0,19 | 0,410 |
Tổng cộng | 459,06 | 274,78 | 361,56 | 86,78 | 192,84 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 60% | 78,8% | 42,0% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 187,5% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 3,01 | 3,00 | 0,00 | 2,27 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 16,25 | 16,25 | 0,00 | 9,63 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,31 | 19,31 | 0,00 | 9,93 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,40 | 32,40 | 0,00 | 16,83 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 20,41 | 20,41 | 0,00 | 10,67 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,52 | 2,52 | 0,00 | 1,00 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 5,11 | 5,20 | 0,09 | 3,69 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,38 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,27 | 1,27 | 0,00 | 1,10 |
Tổng cộng | 130,80 | 100,73 | 100,82 | 0,09 | 55,50 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 77,1% | 42,4% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 181,6% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 375,51 | 462,38 | 86,87 | 248,35 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 186,2% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 224,89 | 247,44 | 22,55 | 132,21 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 187,2% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn