| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3)  | 			Dung tích hiện có (106 m3)  | 			Tỷ lệ (%)  | 			Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 91,85 | 226,13 | 222,08 | 98,2 | 48 | 41,5 | 
| Núi Một | 44,49 | 110 | 93,39 | 84,9 | 9 | 10 | 
| Hội Sơn | 68,59 | 44,5 | 44,46 | 100 | 4 | 0,5 | 
| Thuận Ninh | 68,1 | 35,36 | 35,9 | 101,5 | 1,4 | 2,6 | 
| Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,8 | 1,2 | 1,2 | 
| Văn Phong | 24,92 | - | - | - | - | 71,4 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn